Characters remaining: 500/500
Translation

inlassablement

Academic
Friendly

Từ "inlassablement" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "không mệt mỏi" hoặc "dẻo dai". Khi dùng từ này, người nói thường muốn nhấn mạnh rằng một hành động được thực hiện liên tục, không ngừng nghỉ không bị ảnh hưởng bởi sự mệt mỏi.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Inlassablement (trạng từ): thể hiện sự kiên trì, nỗ lực không ngừng trong một hành động nào đó.
  • Ví dụ sử dụng:
    • Elle travaille inlassablement pour atteindre ses objectifs.
    • Ils luttent inlassablement pour la justice.
Các biến thể của từ:
  • Inlassable (tính từ): có nghĩa là "không mệt mỏi".
    • Ví dụ: C'est un coureur inlassable. (Đómột vận động viên không mệt mỏi.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Sans relâche: có nghĩa là "không ngừng nghỉ".

    • Ví dụ: Il étudie sans relâche pour ses examens. (Anh ấy học không ngừng nghỉ cho kỳ thi của mình.)
  • Infatigable (tính từ): có nghĩa là "không biết mệt mỏi".

    • Ví dụ: Elle est une bénévole infatigable. ( ấymột tình nguyện viên không biết mệt mỏi.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạnthể kết hợp "inlassablement" với các động từ khác để tạo thành những câu diễn đạt ý nghĩa phong phú hơn.
    • Il défend inlassablement ses idées. (Ông ấy kiên trì bảo vệ những ý tưởng của mình không mệt mỏi.)
Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù không idioms cụ thể chứa từ "inlassablement", bạn có thể sử dụng các cụm từ diễn đạt sự kiên trì, bền bỉ trong tiếng Pháp như: - "Ne jamais abandonner": không bao giờ bỏ cuộc. - Ví dụ: Il ne faut jamais abandonner ses rêves. (Không bao giờ được bỏ cuộc với những giấc mơ của mình.)

Tổng kết:

"Inlassablement" là một từ rất hữu ích để diễn tả sự kiên trì nỗ lực không ngừng trong bất kỳ hoạt động nào.

phó từ
  1. không mệt mỏi, dẻo dai
    • Travailler inlassablement
      lao động không mệt mỏi

Comments and discussion on the word "inlassablement"