Characters remaining: 500/500
Translation

innholder

/'in,ki:pə/ Cách viết khác : (innholder) /'in,houldə/
Academic
Friendly

Từ "innholder" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "chủ quán trọ" hoặc "chủ khách sạn nhỏ," thường chỉ những người sở hữu hoặc điều hành các cơ sở lưu trú nhỏ, thường nằmnông thôn hoặc thị trấn. Những người này thường cung cấp chỗcho khách du lịch có thể cung cấp các dịch vụ khác như bữa ăn đồ uống.

Các ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Chủ quán trọ: Người sở hữu hoặc điều hành một quán trọ.

    • dụ: The innholder welcomed the guests with a warm smile. (Chủ quán trọ đã chào đón các khách với một nụ cười ấm áp.)
  2. Chủ khách sạn nhỏ: Tương tự như trên, nhưng có thể sử dụng cho những cơ sở lưu trú nhỏ hơn.

    • dụ: The innholder offered a cozy room for the night. (Chủ khách sạn nhỏ đã đề nghị một phòng ấm cúng cho đêm.)
Biến thể của từ:
  • Inn: quán trọ, nơi lưu trú.
  • Holder: người giữ hoặc sở hữu cái đó.
Từ gần giống:
  • Hostel: ký túc xá, thường dành cho những người đi du lịch bụi, giá rẻ hơn quán trọ.
  • B&B (Bed and Breakfast): loại hình lưu trú cung cấp chỗ ngủ bữa sáng.
Từ đồng nghĩa:
  • Innkeeper: tương tự như innholder, nhưng phổ biến hơn trong tiếng Anh hiện đại.
  • Lodging proprietor: chủ sở hữu của một cơ sở lưu trú.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Run an inn": điều hành một quán trọ.

    • dụ: They decided to run an inn in the countryside. (Họ quyết định điều hành một quán trọnông thôn.)
  • "Inn-sider knowledge": kiến thức nội bộ, hiểu biết sâu sắc về một lĩnh vực nào đó.

    • dụ: As an innholder, she had insider knowledge about the best places to visit in town. ( một chủ quán trọ, ấy kiến thức nội bộ về những địa điểm tốt nhất để tham quan trong thành phố.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc các bài viết, "innholder" thường được sử dụng để tạo ra hình ảnh về cuộc sốngnông thôn hoặc những nơi thiếu thốn tiện nghi hiện đại.
    • dụ: The innholder's tales of adventure captivated the guests by the fireplace. (Những câu chuyện phiêu lưu của chủ quán trọ đã thu hút khách bên sưởi.)
Kết luận:

Từ "innholder" có thể không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, nhưng mang lại một cảm giác cổ điển có thể làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn.

danh từ
  1. chủ quán trọ, chủ khách sạn nhỏ (ở nông thôn, thị trấn)

Comments and discussion on the word "innholder"