Characters remaining: 500/500
Translation

inopportunité

Academic
Friendly

Từ "inopportunité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "tính không hợp thời" hoặc "tính không đúng lúc". Từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động, quyết định hoặc sự kiện xảy ra không đúng thời điểm, gây ra sự bất tiện hoặc không phù hợp trong một hoàn cảnh nào đó.

Định nghĩa
  • Inopportunité: Tính không hợp thời, không đúng lúc.
Ví dụ sử dụng
  1. L'inopportunité d'une décision: Tính không hợp thời của một quyết định.

    • Ví dụ: L'inopportunité de sa décision a causé de nombreux problèmes au sein de l'entreprise. (Tính không hợp thời của quyết định của anh ấy đã gây ra nhiều vấn đề trong công ty.)
  2. L'inopportunité d'une remarque: Tính không hợp thời của một lời nhận xét.

    • Ví dụ: Sa remarque était d'une inopportunité incroyable pendant la réunion. (Lời nhận xét của anh ấy thật sự không hợp thời trong cuộc họp.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Bạn có thể sử dụng từ "inopportunité" trong các ngữ cảnh chính thức hoặc văn học để nhấn mạnh sự không phù hợp của một sự kiện hoặc hành động.
  • Ví dụ: Dans le contexte actuel, parler de ce sujet présente une certaine inopportunité. (Trong bối cảnh hiện tại, nói về chủ đề này sự không hợp thời.)
Các biến thể của từ
  • Inopportun (tính từ): Không hợp thời, không đúng lúc.
    • Ví dụ: Son comportement a été inopportun lors de la cérémonie. (Hành vi của anh ấy đã không hợp thời trong buổi lễ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Inadéquation: Sự không phù hợp.
  • Impertinence: Sự không thích hợp, thường mang nghĩa tiêu cực hơn.
  • Maladroit: Vụng về, không khéo léo, có thể sử dụng để chỉ hành động không hợp thời.
Idioms Phrasal Verbs

Từ "inopportunité" không nhiều idioms hay phrasal verbs liên quan trực tiếp, nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ biểu thị sự không phù hợp như: - À contretemps: Không đúng lúc, không hợp thời. - Ví dụ: Il a posé sa question à contretemps. (Anh ấy đã đặt câu hỏi không đúng lúc.)

Kết luận

Từ "inopportunité" rất hữu ích trong việc mô tả các tình huống sự kiện hoặc hành động xảy ra không phù hợp với ngữ cảnh hoặc thời điểm.

danh từ giống cái
  1. (văn học) tính không hợp thời, tính không đúng lúc
    • L'inopportunité d'une décision
      tính không hợp thời của một quyết định

Comments and discussion on the word "inopportunité"