Characters remaining: 500/500
Translation

inpectable

/in'spektəbl/
Academic
Friendly

Từ "inspectable" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "có thể xem xét kỹ được", "có thể kiểm tra được" hoặc "có thể thanh tra được". Từ này thường được sử dụng để mô tả những đối tượng, sự vật hoặc tình huống người ta có thể kiểm tra, xem xét hoặc đánh giá một cách cẩn thận.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The building is inspectable before we start the renovation." (Tòa nhà có thể được kiểm tra trước khi chúng ta bắt đầu cải tạo.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "All products must be inspectable to ensure they meet safety standards." (Tất cả các sản phẩm phải có thể kiểm tra được để đảm bảo chúng đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn.)
Phân biệt biến thể:
  • Inspect (động từ): kiểm tra, xem xét.
  • Inspection (danh từ): sự kiểm tra, sự thanh tra.
  • Inspector (danh từ): người kiểm tra, thanh tra viên.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Examinable: có thể kiểm tra, xem xét.
  • Assessable: có thể đánh giá.
  • Reviewable: có thể xem xét lại.
Cụm từ (phrased verb):
  • Look into: xem xét, điều tra.
  • Check out: kiểm tra, xem qua.
Các idioms liên quan:
  • "Keep an eye on": theo dõi, chú ý đến điều đó.
  • "On the radar": đang được chú ý, đang được xem xét.
Tóm lại:

Từ "inspectable" chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến kiểm tra, đánh giá thanh tra. có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, sản xuất, giáo dục, v.v.

tính từ
  1. có thể xem xét kỹ được, có thể kiểm tra được, có thể thanh tra được

Comments and discussion on the word "inpectable"