Characters remaining: 500/500
Translation

insécable

Academic
Friendly

Từ "insécable" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "không cắt được" hoặc "không chia cắt được". Từ này thường được dùng để mô tả những thứ không thể bị tách rời hoặc không thể bị chia nhỏ.

Định nghĩa:
  • Insécable: không thể bị cắt hoặc chia tách.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans un contexte physique:

    • "Ce fil est insécable, il ne peut pas être coupé." (Sợi dây này không thể cắt được.)
  2. Dans un contexte figuratif:

    • "Le lien entre ces deux amis est insécable." (Mối liên hệ giữa hai người bạn nàykhông thể tách rời.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Insécable" cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh rộng hơn để diễn tả những mối quan hệ, tình cảm hay ý tưởng không thể bị chia rẽ.
    • "Leurs convictions politiques sont insécables." (Những niềm tin chính trị của họkhông thể chia tách.)
Phân biệt các biến thể:
  • Séparer (tách rời): từ này có nghĩa ngược lại với "insécable". Bạn có thể dùng để nói về việc chia tách cái gì đó.
  • Sécable: từ này có nghĩa là "có thể cắt được". Đâymột tính từ trái nghĩa với "insécable".
Từ gần giống:
  • Indivisible: không thể chia nhỏ, tương tự như "insécable" nhưng thường dùng trong ngữ cảnh toán học hoặc pháp lý.
  • Inaliénable: không thể chuyển nhượng, thường được dùng trong ngữ cảnh phápđể chỉ quyền không thể bị tước đoạt.
Từ đồng nghĩa:
  • Indivisible (không thể chia nhỏ)
  • Impassible (không thể vượt qua, không thể bị ảnh hưởng)
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không cụm động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "insécable", nhưng bạn có thể thấy cụm từ "mettre à l'épreuve" (đặt vào thử thách) trong bối cảnh nói về việc thử thách mối quan hệ bạn cho là "insécable".

Tóm lại:

"Insécable" là một từ hữu ích để diễn tả những thứ không thể bị chia tách, cả trong nghĩa đen nghĩa bóng.

tính từ
  1. không cắt được, không chia cắt được

Comments and discussion on the word "insécable"