Characters remaining: 500/500
Translation

insolvability

/in,sɔlvə'biliti/
Academic
Friendly

Từ "insolvability" trong tiếng Anh một danh từ, dùng để chỉ tình trạng không thể giải quyết hoặc không thể giải thích được một vấn đề nào đó. Trong tiếng Việt, có thể được hiểu "tính không giải quyết được" hoặc "tính không giải thích được".

Định nghĩa chi tiết:
  • Insolvability (tính không giải quyết được): Thường được sử dụng trong bối cảnh một bài toán, một tình huống hoặc một vấn đề không cách nào để tìm ra lời giải hoặc giải thích thỏa đáng.
  • dụ: "The insolvability of the equation puzzled the mathematicians for years." (Tính không giải quyết được của phương trình đã làm các nhà toán học bối rối trong nhiều năm.)
Các biến thể của từ:
  • Insolvable (tính từ): Không thể giải quyết được. dụ: "This problem is insoluble." (Vấn đề này không thể giải quyết được.)
  • Insolvent (tính từ): Không khả năng chi trả nợ, phá sản. dụ: "The company was declared insolvent." (Công ty đã được tuyên bố phá sản.)
Cách sử dụng nghĩa khác:
  • Insolvability có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như toán học, kinh tế, triết học. Trong mỗi lĩnh vực, sẽ những ngữ cảnh cụ thể nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa về việc không thể giải quyết hoặc giải thích.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Unresolvability: Tính không thể giải quyết.
  • Impossibility: Tính không thể, điều không thể xảy ra.
  • Indeterminate: Không xác định, không rõ ràng.
Idioms phrasal verbs liên quan:

Mặc dù không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "insolvability", nhưng một số cụm từ có thể mang ý nghĩa tương tự như: - At a loss: Không biết phải làm gì, không tìm ra cách giải quyết. - Throw in the towel: Từ bỏ, không cố gắng nữa, thường dùng khi không còn hy vọng giải quyết vấn đề.

danh từ
  1. tính không giải quyết được; tính không giải thích được

Comments and discussion on the word "insolvability"