Từ "insonorité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la), có nghĩa là "tính không kêu" hay "tính tiêu âm", "tính triệt âm". Từ này thường được sử dụng để chỉ khả năng của một vật liệu hoặc không gian nào đó trong việc ngăn chặn âm thanh, hay nói cách khác, khả năng cách âm.
Dans un studio d'enregistrement, l'insonorité est essentielle pour éviter les bruits extérieurs.
Les fenêtres à double vitrage améliorent l'insonorité d'une maison.
Insonoriser (động từ): Làm cho một không gian trở nên cách âm hơn.
Insonorisation (danh từ): Quá trình hoặc hành động làm cho một không gian cách âm.
Trong các lĩnh vực như kiến trúc, âm thanh học hay thiết kế nội thất, "insonorité" có thể được thảo luận một cách chuyên sâu hơn. Ví dụ, một nhà thiết kế có thể phân tích các loại vật liệu cách âm khác nhau dựa trên khả năng insonorité của chúng để tạo ra không gian sống hoặc làm việc yên tĩnh và thoải mái hơn.