Characters remaining: 500/500
Translation

insonorité

Academic
Friendly

Từ "insonorité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la), có nghĩa là "tính không kêu" hay "tính tiêu âm", "tính triệt âm". Từ này thường được sử dụng để chỉ khả năng của một vật liệu hoặc không gian nào đó trong việc ngăn chặn âm thanh, hay nói cách khác, khả năng cách âm.

Định nghĩa:
  • Insonorité: Tính chất của một không gian hoặc vật liệu không cho phép âm thanh đi qua, nghĩa khả năng giảm thiểu tiếng ồn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans un studio d'enregistrement, l'insonorité est essentielle pour éviter les bruits extérieurs.

    • Trong một phòng thu âm, tính tiêu âmrất cần thiết để tránh tiếng ồn bên ngoài.
  2. Les fenêtres à double vitrage améliorent l'insonorité d'une maison.

    • Các cửa sổ hai lớp kính cải thiện khả năng cách âm của một ngôi nhà.
Biến thể từ gần giống:
  • Insonoriser (động từ): Làm cho một không gian trở nên cách âm hơn.

    • Ví dụ: Nous devons insonoriser cette salle de réunion pour éviter les distractions. (Chúng ta cần cách âm phòng họp này để tránh các phiền nhiễu.)
  • Insonorisation (danh từ): Quá trình hoặc hành động làm cho một không gian cách âm.

    • Ví dụ: L'insonorisation des murs est importante dans un appartement en ville. (Cách âm các bức tườngrất quan trọng trong một căn hộthành phố.)
Từ đồng nghĩa:
  • Isolation phonique: Cách âm, tính chất ngăn chặn âm thanh.
  • Silence: Im lặng, không có tiếng ồn (mặc dù không hoàn toàn đồng nghĩa nhưng liên quan).
Các thành ngữ liên quan:
  • "Être dans le silence": Nằm trong im lặng, có nghĩakhông có tiếng ồn.
  • "Crier dans le désert": Gào thét trong sa mạc, nghĩanói không ai nghe.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong các lĩnh vực như kiến trúc, âm thanh học hay thiết kế nội thất, "insonorité" có thể được thảo luận một cách chuyên sâu hơn. Ví dụ, một nhà thiết kế có thể phân tích các loại vật liệu cách âm khác nhau dựa trên khả năng insonorité của chúng để tạo ra không gian sống hoặc làm việc yên tĩnh thoải mái hơn.

danh từ giống cái
  1. tính không kêu
  2. tính tiêu âm, tính triệt âm

Comments and discussion on the word "insonorité"