Từ "inspective" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là liên quan đến việc xem xét, kiểm tra hoặc thanh tra một cái gì đó một cách cẩn thận và tỉ mỉ. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mà cần phải chú ý đến chi tiết và sự chính xác.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Inspective Report: Báo cáo thanh tra
Inspective Procedures: Quy trình kiểm tra
Biến thể và từ liên quan:
Inspect (động từ): kiểm tra, xem xét.
Inspection (danh từ): sự kiểm tra, sự thanh tra.
Inspector (danh từ): người kiểm tra, thanh tra viên.
Inspective thường được sử dụng trong các tình huống chính thức hoặc trong các lĩnh vực chuyên môn như y tế, kỹ thuật, và giáo dục.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
In-depth inspection: kiểm tra sâu sắc
Quality control inspection: kiểm tra chất lượng
Routine inspection: kiểm tra định kỳ
Cách sử dụng nâng cao: