Từ "inspectorate" trong tiếng Anh là một danh từ, thường được dùng để chỉ một cơ quan hoặc bộ phận chịu trách nhiệm kiểm tra, giám sát một lĩnh vực nào đó, chẳng hạn như giáo dục, y tế, hoặc an toàn lao động. Từ này có thể hiểu như là một tập hợp các nhân viên thanh tra dưới sự quản lý của một người đứng đầu, thường là một thanh tra cấp cao.
Inspectorate: Cơ quan hoặc bộ phận có trách nhiệm thanh tra hoặc giám sát một khía cạnh nào đó trong xã hội, như giáo dục, an toàn thực phẩm, hoặc các lĩnh vực khác.
The food inspectorate is responsible for ensuring that all restaurants meet health regulations. (Cơ quan thanh tra thực phẩm có trách nhiệm đảm bảo rằng tất cả các nhà hàng đều tuân thủ quy định về sức khỏe.)
The education inspectorate will visit schools to assess their performance. (Cơ quan thanh tra giáo dục sẽ đến thăm các trường học để đánh giá hiệu suất của họ.)
Mặc dù không có idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "inspectorate", bạn có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến giám sát: - Keep an eye on: Theo dõi, giám sát. - Look into: Điều tra.