Characters remaining: 500/500
Translation

inspectorate

/in'spektərit/
Academic
Friendly

Từ "inspectorate" trong tiếng Anh một danh từ, thường được dùng để chỉ một cơ quan hoặc bộ phận chịu trách nhiệm kiểm tra, giám sát một lĩnh vực nào đó, chẳng hạn như giáo dục, y tế, hoặc an toàn lao động. Từ này có thể hiểu như là một tập hợp các nhân viên thanh tra dưới sự quản lý của một người đứng đầu, thường một thanh tra cấp cao.

Định nghĩa

Inspectorate: Cơ quan hoặc bộ phận trách nhiệm thanh tra hoặc giám sát một khía cạnh nào đó trong xã hội, như giáo dục, an toàn thực phẩm, hoặc các lĩnh vực khác.

dụ sử dụng
  1. The food inspectorate is responsible for ensuring that all restaurants meet health regulations. (Cơ quan thanh tra thực phẩm trách nhiệm đảm bảo rằng tất cả các nhà hàng đều tuân thủ quy định về sức khỏe.)

  2. The education inspectorate will visit schools to assess their performance. (Cơ quan thanh tra giáo dục sẽ đến thăm các trường học để đánh giá hiệu suất của họ.)

Sử dụng nâng cao
  • Inspectorate General: Một cơ quan thanh tra cao cấp, thường chịu trách nhiệm giám sát nhiều lĩnh vực khác nhau.
  • Local inspectorate: Cơ quan thanh tra địa phương, chịu trách nhiệm cho một khu vực cụ thể.
Các biến thể của từ
  • Inspectorship: Chức vụ hoặc vai trò của một thanh tra.
  • Inspector: Người thực hiện việc thanh tra.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Oversight: Sự giám sát, theo dõi.
  • Supervision: Sự quản lý hoặc giám sát.
  • Regulatory body: Cơ quan quản lý.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác
  • The inspectorate's findings led to significant changes in policy. (Kết quả thanh tra của cơ quan đã dẫn đến những thay đổi quan trọng trong chính sách.)
Idioms phrasal verbs liên quan

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "inspectorate", bạn có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến giám sát: - Keep an eye on: Theo dõi, giám sát. - Look into: Điều tra.

danh từ
  1. (như) inspectorship
  2. tập thể các người thanh tra
  3. địa hạt dưới quyền người thanh tra

Comments and discussion on the word "inspectorate"