Characters remaining: 500/500
Translation

insriber

/in'skraibə/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "inscriber" có nghĩa "người viết", "người khắc" hoặc "người ghi". Từ này được sử dụng để chỉ một người thực hiện việc ghi lại, khắc chữ hoặc hình ảnh lên một bề mặt nào đó, thường để tạo ra một dấu ấn hoặc để ghi nhớ một điều đó quan trọng.

Định nghĩa:
  • Inscriber (danh từ): Người thực hiện việc khắc hoặc viết lên một bề mặt, như đá, kim loại, giấy, v.v.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh hàng ngày:

    • "The inscriber carefully etched the names on the trophy." (Người khắc đã cẩn thận khắc tên lên chiếc cúp.)
  2. Trong ngữ cảnh nghệ thuật:

    • "The inscriber used a special tool to create intricate designs on the stone." (Người khắc đã sử dụng một công cụ đặc biệt để tạo ra những thiết kế tinh xảo trên đá.)
  3. Trong ngữ cảnh văn học:

    • "As an inscriber of history, he documented the events of his time." (Với tư cách một người ghi chép lịch sử, ông đã ghi lại những sự kiện trong thời đại của mình.)
Biến thể của từ:
  • "Inscribe" (động từ): Hành động khắc hoặc viết lên bề mặt.

    • dụ: "She decided to inscribe a message on the inside of the ring." ( ấy quyết định khắc một thông điệp bên trong chiếc nhẫn.)
  • "Inscription" (danh từ): Hành động hoặc kết quả của việc khắc hoặc viết; cũng có thể chỉ đến chữ viết hoặc hình khắc.

    • dụ: "The inscription on the monument is a tribute to the fallen soldiers." (Chữ khắc trên đài tưởng niệm một sự tri ân dành cho những người lính đã hy sinh.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Engraver: Người khắc, thường sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc sản xuất.
  • Scribe: Người viết, thường dùng để chỉ người viết tay tài liệu trong thời kỳ trước.
  • Writer: Người viết nói chung, có thể nhà văn, nhà báo, v.v.
Idioms Phrasal verbs:
  • "Inscribed in stone": Nghĩa điều đó được ghi lại một cách vĩnh viễn, không thể thay đổi.
    • dụ: "The rules of the game are inscribed in stone and cannot be altered." (Các quy tắc của trò chơi được ghi lại vĩnh viễn không thể thay đổi.)
Tổng kết:

Từ "inscriber" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ nghệ thuật đến lịch sử. Việc hiểu các biến thể cách sử dụng khác nhau của từ này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình.

danh từ
  1. người viết, người khắc, người ghi

Comments and discussion on the word "insriber"