Characters remaining: 500/500
Translation

instantanéité

Academic
Friendly

Từ "instantanéité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "tính tức thì" hay "tính ngay lập tức". Từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ sự xảy ra ngay lập tức của một sự kiện, hành động hoặc hiện tượng không độ trễ nào.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Định nghĩa: "Instantanéité" chỉ trạng thái hoặc đặc điểm của một sự việc xảy ra ngay lập tức. thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, công nghệ, trong ngữ cảnh hàng ngày để mô tả những điều xảy ra nhanh chóng.

  2. Ví dụ sử dụng:

    • Trong khoa học: "L'instantanéité d'une réaction chimique est cruciale pour comprendre les mécanismes de la réaction." (Tính tức thì của một phản ứng hóa họcrất quan trọng để hiểu các cơ chế của phản ứng.)
    • Trong công nghệ: "L'instantanéité des communications modernes nous permet de rester connectés à tout moment." (Tính tức thì của các phương tiện truyền thông hiện đại cho phép chúng ta kết nối mọi lúc.)
Biến thể từ vựng liên quan
  • Biến thể: Từ "instantané" (tính từ) có nghĩa là "ngay lập tức", có thể được dùng để mô tả các sự vật, sự việc xảy ra nhanh chóng, chẳng hạn như "une réponse instantanée" (một câu trả lời ngay lập tức).

  • Từ đồng nghĩa:

    • Immédiateté: Cũng có nghĩatính chất xảy ra ngay lập tức, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh khác, như trong tâmhọc hoặc trong các tình huống cần sự phản ứng ngay lập tức.
    • Promptitude: Có nghĩasự nhanh chóng, kịp thời, thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến thời gian.
Cách sử dụng nâng cao
  • Bạn có thể sử dụng "instantanéité" trong các câu phức tạp hơn để nhấn mạnh tính chất tức thì của một sự kiện trong các tình huống cụ thể, ví dụ:
    • "Dans le domaine de la physique, l'instantanéité des phénomènes quantiques défie notre compréhension classique de la réalité." (Trong lĩnh vực vật lý, tính tức thì của các hiện tượng lượng tử thách thức hiểu biết cổ điển của chúng ta về thực tại.)
Các cụm từ (idioms) động từ cụ thể
  • Cụm từ gần giống có thể là "être sur le champ" (ngay lập tức), ví dụ: "Il a agi sur le champ." (Anh ấy đã hành động ngay lập tức.)
  • Động từ "réagir instantanément" (phản ứng ngay lập tức) thường được dùng trong bối cảnh mô tả các hành động nhanh chóng.
Kết luận

Tóm lại, "instantanéité" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, mang ý nghĩa mạnh mẽ về sự tức thì nhanh chóng.

danh từ giống cái
  1. tính tức thì
    • L'instantanéité d'une réaction chimique
      tính tức thì của một phản ứng hóa học

Comments and discussion on the word "instantanéité"