Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
instantanéité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tính tức thì
    • L'instantanéité d'une réaction chimique
      tính tức thì của một phản ứng hóa học
Related search result for "instantanéité"
Comments and discussion on the word "instantanéité"