Characters remaining: 500/500
Translation

insularize

/'insjuləraiz/
Academic
Friendly

Từ "insularize" trong tiếng Anh có nghĩa làm cho một cái đó trở nên tách biệt, giống như một hòn đảo. Từ này thường được sử dụng để chỉ việc cô lập một nhóm người, một nền văn hóa hoặc một ý tưởng, khiến chúng không tương tác hoặc không bị ảnh hưởng bởi những yếu tố bên ngoài.

Giải thích chi tiết:
  • Cách sử dụng: "Insularize" một động từ ngoại (transitive verb), có nghĩa cần một chủ ngữ một đối tượng. dụ: "The government tried to insularize the community from outside influences." (Chính phủ đã cố gắng làm cho cộng đồng tách biệt khỏi những ảnh hưởng bên ngoài.)
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "The school's policies seemed to insularize the students, preventing them from interacting with others." (Các chính sách của trường có vẻ như khiến học sinh tách biệt, ngăn cản họ tương tác với người khác.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In a globalized world, insularizing a nation can lead to cultural stagnation and economic decline." (Trong một thế giới toàn cầu hóa, việc làm cho một quốc gia tách biệt có thể dẫn đến sự trì trệ văn hóa suy thoái kinh tế.)
Biến thể của từ:
  • Insular (tính từ): có nghĩa tách biệt, cô lập. dụ: "His insular views prevented him from understanding the larger picture." (Quan điểm tách biệt của anh ấy đã ngăn cản anh ấy hiểu bức tranh lớn hơn.)
  • Insularity (danh từ): trạng thái tách biệt. dụ: "The insularity of the community made it difficult for new ideas to take hold." (Trạng thái tách biệt của cộng đồng đã khiến cho những ý tưởng mới khó có thể phát triển.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Isolation: sự cô lập, tách biệt.
  • Segregate: phân chia, tách biệt (thường dùng trong bối cảnh phân biệt chủng tộc hoặc xã hội).
  • Detachment: sự tách rời, không liên kết với cái đó.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "In a bubble": sống trong một thế giới tách biệt, không bị ảnh hưởng bởi bên ngoài.
    • dụ: "She lives in a bubble and doesn't realize how the world has changed." ( ấy sống trong một thế giới tách biệt không nhận ra thế giới đã thay đổi như thế nào.)
Kết luận:

Từ "insularize" có thể được sử dụng để mô tả việc tách biệt hoặc cô lập một cái đó. Cách sử dụng từ này thường liên quan đến các khía cạnh xã hội, văn hóa chính trị.

ngoại động từ
  1. biến thành đảo; trình bày như là một hòn đảo

Comments and discussion on the word "insularize"