Characters remaining: 500/500
Translation

insurant

/in'ʃuərənt/
Academic
Friendly

Từ "insurant" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "người được bảo hiểm". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh bảo hiểm, nơi một cá nhân hoặc tổ chức tham gia vào một hợp đồng bảo hiểm để bảo vệ mình khỏi những rủi ro tài chính.

Giải thích cụ thể:
  • Insurant (người được bảo hiểm): người hoặc tổ chức hợp đồng bảo hiểm được áp dụng cho họ. Họ sẽ trả tiền phí bảo hiểm cho công ty bảo hiểm để nhận được sự bảo vệ trong trường hợp xảy ra sự kiện không mong muốn, như tai nạn, thiên tai, hay các vấn đề sức khỏe.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "As an insurant, you must provide accurate information to the insurance company."
    • ( một người được bảo hiểm, bạn phải cung cấp thông tin chính xác cho công ty bảo hiểm.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The rights of an insurant are clearly outlined in the insurance policy."
    • (Quyền lợi của người được bảo hiểm được nêu trong hợp đồng bảo hiểm.)
Biến thể của từ:
  • Insurance (bảo hiểm): Danh từ chỉ dịch vụ hoặc hợp đồng bảo hiểm.
  • Insurer (công ty bảo hiểm): Danh từ chỉ công ty cung cấp dịch vụ bảo hiểm.
  • Insured (người đã được bảo hiểm): Từ này cũng được dùng để chỉ người được bảo hiểm, thường được sử dụng trong các tài liệu pháp .
Từ gần giống:
  • Policyholder (người giữ hợp đồng bảo hiểm): Đây người đã hợp đồng bảo hiểm, có thể insurant hoặc không, tùy thuộc vào trường hợp.
  • Claimant (người yêu cầu bồi thường): người yêu cầu bồi thường từ công ty bảo hiểm khi xảy ra sự kiện bảo hiểm.
Từ đồng nghĩa:
  • Beneficiary (người thụ hưởng): người nhận lợi ích từ hợp đồng bảo hiểm, thường trong trường hợp bảo hiểm nhân thọ.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idiom hay phrasal verb cụ thể liên quan đến "insurant", bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến bảo hiểm như:

Tóm tắt:

Từ "insurant" rất quan trọng trong ngành bảo hiểm, hiểu về giúp người học tiếng Anh nắm bắt được các khái niệm liên quan đến bảo hiểm quyền lợi của họ.

danh từ
  1. người được bảo hiểm

Comments and discussion on the word "insurant"