Từ "insurant" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là "người được bảo hiểm". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh bảo hiểm, nơi mà một cá nhân hoặc tổ chức tham gia vào một hợp đồng bảo hiểm để bảo vệ mình khỏi những rủi ro tài chính.
Giải thích cụ thể:
Insurant (người được bảo hiểm): Là người hoặc tổ chức mà hợp đồng bảo hiểm được áp dụng cho họ. Họ sẽ trả tiền phí bảo hiểm cho công ty bảo hiểm để nhận được sự bảo vệ trong trường hợp xảy ra sự kiện không mong muốn, như tai nạn, thiên tai, hay các vấn đề sức khỏe.
Ví dụ sử dụng:
"As an insurant, you must provide accurate information to the insurance company."
(Là một người được bảo hiểm, bạn phải cung cấp thông tin chính xác cho công ty bảo hiểm.)
Biến thể của từ:
Insurance (bảo hiểm): Danh từ chỉ dịch vụ hoặc hợp đồng bảo hiểm.
Insurer (công ty bảo hiểm): Danh từ chỉ công ty cung cấp dịch vụ bảo hiểm.
Insured (người đã được bảo hiểm): Từ này cũng được dùng để chỉ người được bảo hiểm, thường được sử dụng trong các tài liệu pháp lý.
Từ gần giống:
Policyholder (người giữ hợp đồng bảo hiểm): Đây là người đã ký hợp đồng bảo hiểm, có thể là insurant hoặc không, tùy thuộc vào trường hợp.
Claimant (người yêu cầu bồi thường): Là người yêu cầu bồi thường từ công ty bảo hiểm khi xảy ra sự kiện bảo hiểm.
Từ đồng nghĩa:
Idioms và Phrasal Verbs:
Mặc dù không có idiom hay phrasal verb cụ thể liên quan đến "insurant", bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến bảo hiểm như:
Tóm tắt:
Từ "insurant" rất quan trọng trong ngành bảo hiểm, và hiểu rõ về nó giúp người học tiếng Anh nắm bắt được các khái niệm liên quan đến bảo hiểm và quyền lợi của họ.