Characters remaining: 500/500
Translation

intangibilité

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "intangibilité" là một danh từ giống cái (la) có nghĩa là "tính không thể đụng chạm đến" hoặc "tính không thể xâm phạm đến". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quyền lợi, tài sản, các khía cạnh không thể bị xâm phạm của một cái gì đó.

Định nghĩa:
  • Intangibilité: Tính chất của một cái gì đó không thể bị ảnh hưởng, xâm phạm hay tác động bởi các yếu tố bên ngoài.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong pháp luật:

    • "L'intangibilité des droits de l'homme est essentielle dans une société démocratique."
    • (Tính không thể xâm phạm đến quyền con ngườiđiều thiết yếu trong một xã hội dân chủ.)
  2. Trong kinh tế:

    • "L'intangibilité des actifs immatériels, comme la réputation d'une entreprise, est cruciale pour sa valeur."
    • (Tính không thể xâm phạm đến các tài sản vô hình, như danh tiếng của một công ty, là rất quan trọng cho giá trị của .)
Biến thể của từ:
  • Intangible (tính từ): Không thể chạm tới, không thể nắm bắt. Ví dụ: "Les actifs intangibles sont souvent négligés." (Các tài sản vô hình thường bị bỏ qua.)

  • Intangiblement (trạng từ): Một cách không thể chạm tới. Ví dụ: "Les valeurs morales sont intangiblement liées à notre identité." (Các giá trị đạo đức được liên kết một cách không thể chạm tới với bản sắc của chúng ta.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Immatériel: Vô hình, không hình dạng cụ thể.
  • Inviolabilité: Tính không thể xâm phạm, thường được sử dụng trong ngữ cảnh bảo vệ quyền riêng tư hay quyền lợi cá nhân.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Droits intangibles: Quyền lợi không thể xâm phạm, thường được dùng trong ngữ cảnh về quyền con người.
  • Bien intangible: Tài sản vô hình, ví dụ như thương hiệu hay bản quyền.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "intangibilité", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực pháp lý, kinh tế xã hội. Hãy phân biệt với các từ đồng nghĩa khác như "immatériel", thường liên quan đến các khía cạnh không thể nhìn thấy hoặc cảm nhận được.

danh từ giống cái
  1. tính không thể đụng chạm đến, tính không thể xâm phạm đến

Comments and discussion on the word "intangibilité"