Từ tiếng Pháp "intangibilité" là một danh từ giống cái (la) có nghĩa là "tính không thể đụng chạm đến" hoặc "tính không thể xâm phạm đến". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quyền lợi, tài sản, và các khía cạnh không thể bị xâm phạm của một cái gì đó.
Trong pháp luật:
Trong kinh tế:
Intangible (tính từ): Không thể chạm tới, không thể nắm bắt. Ví dụ: "Les actifs intangibles sont souvent négligés." (Các tài sản vô hình thường bị bỏ qua.)
Intangiblement (trạng từ): Một cách không thể chạm tới. Ví dụ: "Les valeurs morales sont intangiblement liées à notre identité." (Các giá trị đạo đức được liên kết một cách không thể chạm tới với bản sắc của chúng ta.)
Khi sử dụng từ "intangibilité", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực pháp lý, kinh tế và xã hội. Hãy phân biệt nó với các từ đồng nghĩa khác như "immatériel", thường liên quan đến các khía cạnh không thể nhìn thấy hoặc cảm nhận được.