Từ tiếng Pháp "intellectualiste" là một danh từ và cũng có thể được sử dụng như một tính từ. Nó được dùng để chỉ những người hoặc những tư tưởng theo chủ nghĩa trí thức, tức là những người tin rằng tri thức và lý luận là những yếu tố quan trọng nhất trong việc hiểu và giải quyết các vấn đề của cuộc sống.
Định nghĩa cơ bản:
Intellectualiste (danh từ): Người theo thuyết chủ nghĩa trí thức, thường nhấn mạnh vào lý luận và tri thức.
Intellectualiste (tính từ): Liên quan đến chủ nghĩa trí thức.
Ví dụ sử dụng:
"Il est un intellectualiste convaincu, croyant que la raison doit toujours primer sur les émotions." (Anh ấy là một người theo chủ nghĩa trí thức, tin rằng lý trí luôn phải được đặt lên hàng đầu so với cảm xúc.)
Các biến thể và cách sử dụng khác:
Intellectuel (tính từ): Liên quan đến trí thức, trí tuệ; ví dụ: "Un débat intellectuel" (Một cuộc tranh luận trí thức).
Intellectuelle (danh từ, giống cái): Người phụ nữ trí thức; ví dụ: "Elle est une intellectuelle influente." (Cô ấy là một trí thức có ảnh hưởng.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Rationnel: Có nghĩa là "hợp lý", thường được sử dụng để chỉ cách nghĩ dựa trên lý luận.
Philosophe: Nhà triết học, người nghiên cứu về tri thức và tồn tại.
Savant: Nhà khoa học hoặc người có hiểu biết sâu rộng về một lĩnh vực nào đó.
Các idioms và cụm động từ liên quan:
Avoir l'esprit critique: Có tư duy phản biện, là một phần quan trọng của chủ nghĩa trí thức.
Penser par soi-même: Tư duy độc lập, không phụ thuộc vào ý kiến của người khác, cũng là một yếu tố trong chủ nghĩa trí thức.
Lưu ý: