Từ "intelligence quotient", viết tắt là "IQ", là một danh từ thuộc lĩnh vực tâm lý học. Nó được sử dụng để chỉ một chỉ số đo lường khả năng trí tuệ của một người so với người khác trong dân số. Nói cách khác, IQ giúp chúng ta đánh giá mức độ thông minh của một cá nhân.
Giải thích đơn giản:
Hệ số thông minh (IQ): Đây là một con số thể hiện khả năng tư duy, học hỏi, lý luận và giải quyết vấn đề của một người. Một người có IQ cao thường có khả năng học hỏi nhanh hơn và giải quyết vấn đề phức tạp tốt hơn so với người có IQ thấp.
Ví dụ sử dụng:
"Her intelligence quotient is above average, which means she learns new concepts quickly."
(Hệ số thông minh của cô ấy cao hơn mức trung bình, có nghĩa là cô ấy học các khái niệm mới rất nhanh.)
"Many psychologists argue that intelligence quotient tests do not measure creativity or emotional intelligence."
(Nhiều nhà tâm lý học cho rằng các bài kiểm tra chỉ số thông minh không đo lường được sự sáng tạo hay trí tuệ cảm xúc.)
Phân biệt các biến thể:
Intelligence: Danh từ chỉ khả năng tư duy và hiểu biết nói chung.
Quotient: Danh từ, nghĩa là tỷ lệ hoặc chỉ số trong một phép tính.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Cognitive ability (khả năng nhận thức): Thường được xem xét rộng hơn so với IQ, bao gồm nhiều loại khả năng như tư duy logic, trí nhớ và khả năng giải quyết vấn đề.
Mental capacity (khả năng tâm lý): Chỉ khả năng tổng thể của một người trong việc xử lý thông tin.
Idioms và Phrasal verbs liên quan:
"To have a high IQ": Nói về việc một người có chỉ số thông minh cao.
"To think outside the box": Nghĩ khác đi, không theo lối mòn, thường liên quan đến sự sáng tạo và khả năng tư duy.
Lưu ý khi sử dụng:
Kết luận:
Hệ số thông minh (IQ) là một công cụ hữu ích để đánh giá khả năng tư duy của con người, nhưng nó không phải là một chỉ số hoàn hảo để đo lường tất cả các khía cạnh của trí tuệ.