Characters remaining: 500/500
Translation

intemporalité

Academic
Friendly

Từ "intemporalité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "tính phi thời gian" hoặc "tính vĩnh hằng". Từ này được hình thành từ tiền tố "in-" (có nghĩakhông) từ "temporalité" (tính thời gian). Khi kết hợp lại, "intemporalité" diễn tả một khái niệm hoặc trạng thái không bị ảnh hưởng bởi thời gian, tức là tồn tại mãi mãi hoặc không bị giới hạn bởi các yếu tố thời gian.

Cách sử dụng:
  1. Trong văn học nghệ thuật:

    • Ví dụ: "L'œuvre de cet artiste a une intemporalité qui transcende les époques." (Tác phẩm của nghệ sĩ này có một tính phi thời gian vượt qua các thời kỳ.)
    • Nghĩatác phẩm đó không bị ảnh hưởng bởi thời gian, vẫn giá trị sức hấp dẫn trong bất kỳ thời điểm nào.
  2. Trong triết học:

    • Ví dụ: "La notion d'intemporalité est souvent discutée dans les théories philosophiques." (Khái niệm tính phi thời gian thường được bàn luận trong cácthuyết triết học.)
    • Ý nói rằng trong triết học, người ta thường xem xét những khái niệm không bị giới hạn bởi thời gian.
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: Từ này không nhiều biến thể khác nhau, nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "intemporalité de l'art" (tính phi thời gian của nghệ thuật).
  • Từ đồng nghĩa: Một số từ có thể gần nghĩa như "éternité" (vĩnh hằng) hay "permanence" (sự bền vững), nhưng "intemporalité" thường nhấn mạnh đến việc không bị ảnh hưởng bởi thời gian.
Từ gần giống:
  • Temporalité: Tính thời gian, ngược lại với "intemporalité".
  • Éternité: Vĩnh hằng, thường liên quan đến những khái niệm tôn giáo hoặc triết học về cuộc sống sau cái chết.
Các cụm từ thành ngữ:

Mặc dù "intemporalité" không nhiều thành ngữ phổ biến, nhưng bạn có thể gặp những cụm từ liên quan đến thời gian như: - "L'éternité est la mesure du temps": Vĩnh hằngthước đo của thời gian, ý nói rằng những điều vĩnh cửu không bị giới hạn bởi thời gian.

Tóm lại:

"Intemporalité" là một khái niệm thú vị trong tiếng Pháp, phản ánh sự tồn tại vượt lên trên thời gian. Việc hiểu từ này sẽ giúp bạn trong việc phân tích các tác phẩm nghệ thuật, triết những khái niệm sâu sắc trong văn hóa.

danh từ giống cái
  1. tính phi thời gian, tính vĩnh hằng

Comments and discussion on the word "intemporalité"