Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
intensité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • độ mạnh, cường độ
    • Intensité sonore
      cường độ âm, âm lượng
    • Intensité du travail
      cường độ lao động
    • Intensité de champ électrique
      cường độ điện trường
    • Intensité de combustion
      cường độ cháy
    • Intensité de courant
      cường độ dòng điện
    • Intensité d'éclairage
      cường độ chiếu sáng
    • Intensité de pesanteur
      cường độ trọng trường
    • Intensité spécifique
      cường độ riêng
Related search result for "intensité"
Comments and discussion on the word "intensité"