Characters remaining: 500/500
Translation

interclass

/,intə'klɑ:s/
Academic
Friendly

Từ "interclass" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "giữa các lớp" hoặc "giữa các giai cấp". Từ này thường được sử dụng để chỉ các mối quan hệ hoặc tương tác giữa các nhóm khác nhau trong xã hội hoặc trong một hệ thống phân chia nào đó.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa chính: "Interclass" chỉ sự liên quan hoặc tương tác giữa các lớp hoặc giai cấp xã hội khác nhau. dụ, trong một lớp học, "interclass" có thể nói về sự hợp tác giữa các học sinh thuộc các lớp khác nhau.
  • dụ sử dụng:
    • Trong giáo dục: "The interclass competition was designed to encourage teamwork among students from different grades." (Cuộc thi giữa các lớp được thiết kế để khuyến khích sự làm việc nhóm giữa các học sinh từ các khối lớp khác nhau.)
    • Trong xã hội: "Interclass dialogues can help bridge the gap between the wealthy and the less fortunate." (Các cuộc đối thoại giữa các giai cấp có thể giúp thu hẹp khoảng cách giữa người giàu người kém may mắn.)
Sử dụng nâng cao:
  • Interclass relationships: Mối quan hệ giữa các giai cấp khác nhau trong xã hội.
  • Interclass dynamics: Động lực tương tác giữa các lớp hoặc giai cấp.
Phân biệt với các biến thể:
  • Intra-class: "Intra-class" có nghĩa "trong cùng một lớp" hoặc "giữa các thành viên trong một nhóm". dụ: "Intra-class competition can also be beneficial for personal development." (Cuộc thi trong cùng một lớp cũng có thể lợi cho sự phát triển cá nhân.)
  • Multiclass: "Multiclass" ám chỉ đến sự kết hợp hoặc liên quan đến nhiều loại hoặc giai cấp khác nhau.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Intergroup: Giữa các nhóm. dụ: "Intergroup communication is essential for collaboration."
  • Cross-class: Cũng chỉ sự tương tác giữa các giai cấp.
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại không idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến "interclass", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "bridge the gap" (thu hẹp khoảng cách) khi nói về việc kết nối các giai cấp khác nhau.

Kết luận:

Từ "interclass" rất hữu ích trong các ngữ cảnh liên quan đến xã hội, giáo dục các mối quan hệ giữa các nhóm khác nhau.

tính từ
  1. giữa các loại; giữa các lớp
  2. giữa các giai cấp

Comments and discussion on the word "interclass"