Characters remaining: 500/500
Translation

interconvertible

/,intəkən'və:təbl/
Academic
Friendly

Từ "interconvertible" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "có thể chuyển đổi qua lại" hoặc "có thể thay đổi lẫn nhau". Điều này có nghĩa hai hoặc nhiều thứ có thể được chuyển đổi từ dạng này sang dạng khác không làm mất đi tính chất hoặc giá trị của chúng.

Giải thích thêm:
  • Cách sử dụng: Từ "interconvertible" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, kỹ thuật, kinh tế ngôn ngữ học, nơi các khái niệm hoặc đơn vị có thể chuyển đổi qua lại với nhau.
dụ sử dụng:
  1. Trong khoa học:

    • "The units of measurement for length are interconvertible, such as meters and feet."
    • (Các đơn vị đo lường chiều dài có thể chuyển đổi qua lại, chẳng hạn như mét feet.)
  2. Trong kinh tế:

    • "The currencies of these countries are interconvertible, allowing for easy trade."
    • (Các đồng tiền của những quốc gia này có thể chuyển đổi qua lại, cho phép thương mại dễ dàng.)
  3. Trong ngôn ngữ:

    • "In some dialects, the words are interconvertible, meaning they can be used interchangeably."
    • (Trong một số phương ngữ, các từ này có thể thay đổi lẫn nhau, nghĩa chúng có thể được sử dụng thay thế cho nhau.)
Biến thể của từ:
  • Interconvert: Động từ, có nghĩa "chuyển đổi qua lại".
  • Interconversion: Danh từ, chỉ quá trình chuyển đổi qua lại.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Convertible: Cũng có nghĩa có thể chuyển đổi, nhưng thường dùng để chỉ các vật thể cụ thể (như xe convertible).
  • Transformable: Có thể biến đổi nhưng không nhất thiết phải chuyển đổi qua lại.
  • Mutable: Có thể thay đổi, nhưng thường không chỉ về sự chuyển đổi giữa các dạng khác nhau.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Hiện tại, không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "interconvertible", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "switch back and forth" (chuyển đổi qua lại) để diễn đạt ý tương tự.
Chú ý:

Khi sử dụng "interconvertible", hãy lưu ý rằng thường chỉ các đối tượng có thể chuyển đổi qua lại không thay đổi bản chất của chúng. Bạn nên sử dụng từ này trong ngữ cảnh phù hợp để tránh nhầm lẫn.

tính từ
  1. có thể chuyển đổi qua lại
  2. có thể thay đổi lẫn nhau

Comments and discussion on the word "interconvertible"