Characters remaining: 500/500
Translation

interdépendance

Academic
Friendly

Từ "interdépendance" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự phụ thuộc lẫn nhau" hoặc "sự tương thuộc". Từ này thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa hai hay nhiều đối tượng, trong đó mỗi đối tượng đều ảnh hưởng đến nhau không thể tồn tại độc lập.

Định nghĩa chi tiết:
  • Interdépendance (danh từ, giống cái): Sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các yếu tố, đối tượng hoặc cá nhân, trong đó sự tồn tại hoặc hoạt động của một yếu tố phụ thuộc vào yếu tố khác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans l'économie, l'interdépendance entre les pays est de plus en plus évidente.

    • (Trong kinh tế, sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia ngày càng rõ ràng.)
  2. Les écosystèmes montrent une interdépendance entre les différentes espèces.

    • (Các hệ sinh thái cho thấy sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các loài khác nhau.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Interdépendance có thể được dùng trong các lĩnh vực như kinh tế, sinh học, xã hội học, để mô tả mối liên hệ phức tạp giữa các yếu tố. Ví dụ:
    • L'interdépendance culturelle (sự phụ thuộc lẫn nhau về văn hóa) giữa các quốc gia trong thời đại toàn cầu hóa.
Phân biệt các biến thể:

Từ "interdépendance" có thể được liên kết với một số từ khác: - Dépendance (sự phụ thuộc): Chỉ trạng thái phụ thuộc không nhất thiết yếu tố hai chiều như trong "interdépendance". - Indépendance (sự độc lập): Trạng thái không phụ thuộc vào ai hoặc cái gì khác.

Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Interconnexion: Sự kết nối, trong đó các phần tử sự liên kết với nhau.
  • Coopération: Hợp tác, nhấn mạnh vào sự làm việc cùng nhau để đạt được mục tiêu chung.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être interdépendant: Nghĩa mối quan hệ phụ thuộc lẫn nhau.
    • Ví dụ: Les entreprises dans cette région sont souvent interdépendantes. (Các công ty trong khu vực này thường mối quan hệ phụ thuộc lẫn nhau.)
Tóm lại:

Từ "interdépendance" không chỉ đơn thuầnsự phụ thuộc mà còn thể hiện mối quan hệ tương hỗ, nơi mỗi phần tử đều ảnh hưởng đến nhau.

danh từ giống cái
  1. sự phụ thuộc lẫn nhau, sự tương thuộc

Comments and discussion on the word "interdépendance"