Từ tiếng Pháp "interféron" là một danh từ giống đực, được sử dụng trong lĩnh vực sinh học, sinh lý học và hóa học. Dưới đây là một số thông tin cụ thể về từ này:
Interféron là một loại protein do các tế bào trong cơ thể sản xuất ra để giúp chống lại các virus và các mầm bệnh khác. Chúng đóng vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch, giúp tăng cường khả năng phòng vệ của cơ thể.
Câu cơ bản: "L'interféron est utilisé dans le traitement de certaines maladies virales."
(Interféron được sử dụng trong điều trị một số bệnh virus.)
Câu nâng cao: "Les chercheurs étudient l'effet de l'interféron sur la réponse immunitaire des patients atteints de cancer."
(Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu tác động của interféron lên phản ứng miễn dịch của các bệnh nhân ung thư.)
Khi học từ "interféron", bạn nên chú ý đến các biến thể của nó và cách chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Ngoài ra, việc hiểu rõ vai trò của interféron trong hệ miễn dịch cũng giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về cách mà khoa học và y học hiện đại hoạt động.