Characters remaining: 500/500
Translation

interféron

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "interféron" là một danh từ giống đực, được sử dụng trong lĩnh vực sinh học, sinhhọc hóa học. Dưới đâymột số thông tin cụ thể về từ này:

Định nghĩa:

Interféronmột loại protein do các tế bào trong cơ thể sản xuất ra để giúp chống lại các virus các mầm bệnh khác. Chúng đóng vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch, giúp tăng cường khả năng phòng vệ của cơ thể.

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản: "L'interféron est utilisé dans le traitement de certaines maladies virales."
    (Interféron được sử dụng trong điều trị một số bệnh virus.)

  2. Câu nâng cao: "Les chercheurs étudient l'effet de l'interféron sur la réponse immunitaire des patients atteints de cancer."
    (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu tác động của interféron lên phản ứng miễn dịch của các bệnh nhân ung thư.)

Biến thể của từ:
  • Interféron alpha: Một loại interféron, thường được sử dụng trong điều trị một số loại virus ung thư.
  • Interféron beta: Một loại khác, thường được sử dụng trong điều trị bệnh đa xơ cứng (sclerosis en plaques).
  • Interféron gamma: Thường được nghiên cứu trong điều trị bệnh nhiễm trùng một số rối loạn miễn dịch.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cytokine: Là một nhóm protein interféron thuộc về, chúng cũng tham gia vào phản ứng miễn dịch.
  • Anticorps: Kháng thể, cũngmột phần của hệ miễn dịch, nhưng chức năng khác so với interféron.
Idioms cụm động từ:
  • "Avoir une réponse immunitaire": Có một phản ứng miễn dịchliên quan đến cách cơ thể phản ứng với mầm bệnh, trong đó interféron đóng vai trò quan trọng.
  • "Stimuler le système immunitaire": Kích thích hệ miễn dịchinterféron có thể giúp tăng cường hoạt động của hệ miễn dịch.
Chú ý:

Khi học từ "interféron", bạn nên chú ý đến các biến thể của cách chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Ngoài ra, việc hiểu vai trò của interféron trong hệ miễn dịch cũng giúp bạn cái nhìn sâu sắc hơn về cách khoa học y học hiện đại hoạt động.

danh từ giống đực
  1. (sinh vật học, sinhhọc; hóa học) inteferon

Comments and discussion on the word "interféron"