Characters remaining: 500/500
Translation

interlardment

/,intə'lɑ:dmənt/ Cách viết khác : (interlardation) /,intəlɑ:'deiʃn/
Academic
Friendly

Từ "interlardment" một danh từ trong tiếng Anh, nguồn gốc từ các từ cổ thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn chương hoặc ẩm thực. Để giúp các bạn hiểu hơn, chúng ta sẽ phân tích từ này theo các khía cạnh khác nhau.

Định nghĩa

"Interlardment" có nghĩa sự xen lẫn, thường việc thêm vào một yếu tố khác (như tiếng nước ngoài, lời nguyền rủa) vào trong văn bản hoặc lời nói. Trong ngữ cảnh ẩm thực, còn có thể chỉ việc trộn lẫn mỡ với thịt để nấu.

dụ sử dụng
  1. Văn chương:

    • "The poet's interlardment of foreign phrases adds a unique flavor to his work." (Việc nhà thơ xen lẫn các cụm từ nước ngoài làm tăng thêm hương vị độc đáo cho tác phẩm của ông.)
  2. Ẩm thực:

    • "The interlardment of fat in the meat makes the dish richer." (Việc trộn lẫn mỡ vào thịt làm cho món ăn trở nên giàu hương vị hơn.)
Các biến thể của từ
  • Interlard (động từ): có nghĩa thêm vào hoặc xen lẫn. dụ: "He interlarded his speech with anecdotes." (Ông đã xen lẫn bài phát biểu của mình với các câu chuyện hài hước.)
  • Interlarded (quá khứ phân từ): chỉ trạng thái đã được xen lẫn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Intermix: trộn lẫn.
  • Blend: hòa trộn.
  • Infuse: truyền vào, thêm vào.
Cách sử dụng nâng cao

Trong văn chương, việc sử dụng "interlardment" có thể thể hiện sự khéo léo trong cách tác giả kết hợp các yếu tố khác nhau để tạo ra một tác phẩm phong phú hơn. Bạn có thể nói: - "The interlardment of various literary styles in her novel showcases her versatility as a writer." (Việc xen lẫn nhiều phong cách văn học trong tiểu thuyết của ấy thể hiện sự đa dạng của như một nhà văn.)

Idioms phrasal verbs liên quan

Mặc dù không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "interlardment", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - "Add a pinch of" (thêm một chút): thường được dùng để chỉ việc thêm một cái đó vào để tăng thêm hương vị hoặc sắc thái. - "Throw in" (bao gồm): thường sử dụng khi bạn thêm một yếu tố nào đó vào một cái đó khác.

Kết luận

Hy vọng rằng với những giải thích dụ trên, bạn đã cái nhìn hơn về từ "interlardment" cũng như cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.

danh từ
  1. sự xen (tiếng nước ngoài, lời nguyển rủa...) vào (văn, lời nói)
  2. (từ cổ,nghĩa cổ) sự để xen lẫn mỡ vào (với thịt để nấu)

Comments and discussion on the word "interlardment"