Characters remaining: 500/500
Translation

intermeddle

/,intə'medl/
Academic
Friendly

Từ "intermeddle" một nội động từ trong tiếng Anh, có nghĩa can thiệp vào hoặc dính vào việc của người khác không được phép hoặc không cần thiết. Từ này thường mang ý nghĩa tích cực, nghĩa hành động này có thể gây ra sự phiền phức hoặc không mong muốn cho người khác.

Định nghĩa:

Intermeddle (v): (nội động từ) can thiệp vào, dính vào (việc của người khác), thường không được mời hoặc không cần thiết.

dụ sử dụng:
  1. He tends to intermeddle in his friends' personal affairs, which sometimes causes tension.
    (Anh ấy thường can thiệp vào chuyện riêng tư của bạn bè, điều này đôi khi gây ra căng thẳng.)

  2. It is unwise to intermeddle in matters that do not concern you.
    (Thật không khôn ngoan khi can thiệp vào những vấn đề không liên quan đến bạn.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "intermeddle" với các giới từ khác nhau như in hoặc with:
    • Intermeddle in: can thiệp vào một vấn đề cụ thể.
    • Intermeddle with: dính vào mối quan hệ hoặc tình huống của người khác.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Intervene: can thiệp vào (thường mang tính tích cực hơn).
  • Intrude: xâm phạm vào ( ý nghĩa tiêu cực hơn, không được phép).
  • Interfere: can thiệp (có thể mang nghĩa tiêu cực, thường làm rối loạn).
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Stay out of it": Đừng can thiệp vào.
  • "Mind your own business": Chăm sóc việc của mình, đừng dính vào việc của người khác.
Lưu ý:
  • "Intermeddle" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hơn, ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng từ này, có thể mang lại cảm giác không thoải mái cho người nghe nếu bạn can thiệp vào việc riêng của họ.
nội động từ
  1. (+ in, with) can thiệp vào, dính vào (người khác)

Words Containing "intermeddle"

Comments and discussion on the word "intermeddle"