Characters remaining: 500/500
Translation

intermediateness

/,intə'mi:djətnis/
Academic
Friendly

Từ "intermediateness" trong tiếng Anh có thể được hiểu "tính chấtgiữa" hoặc "tính chất trung gian". Đây một danh từ dùng để chỉ trạng thái hoặc đặc điểm của việc nằm giữa hai điểm, hai trạng thái, hoặc hai điều đó.

Giải thích:
  • Định nghĩa: "Intermediateness" chỉ ra rằng một cái đó không hoàn toànmột đầu hoặc đầu kia, giữa chúng. có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực như khoa học, ngôn ngữ, hoặc bất kỳ lĩnh vực nào sự phân chia rõ ràng giữa hai cực.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh giáo dục:

    • "The intermediateness of the student's knowledge means they are not a complete beginner, but they are not yet an expert."
    • (Tính chất trung gian trong kiến thức của học sinh có nghĩa họ không phải người bắt đầu hoàn toàn, nhưng cũng chưa phải chuyên gia.)
  2. Trong ngữ cảnh khoa học:

    • "The intermediateness of a hybrid species can lead to unique characteristics that are not found in either parent species."
    • (Tính chất trung gian của một loài lai có thể dẫn đến những đặc điểm độc đáo không trong cả hai loài cha mẹ.)
Các biến thể của từ:
  • Intermediate (tính từ): có nghĩa trung gian, ở giữa.
    • dụ: "She is taking an intermediate level course in English." ( ấy đang học một khóa tiếng Anhcấp độ trung gian.)
  • Intermediary (danh từ): người hoặc vật trung gian, trung gian giữa hai bên.
    • dụ: "An intermediary was needed to negotiate between the two parties." (Một người trung gian cần thiết để thương lượng giữa hai bên.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Middle: ở giữa, giữa hai điều đó.
  • Average: trung bình, không cao cũng không thấp.
  • Median: giá trịgiữa trong một tập hợp số liệu.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • In the middle of nowhere: ở một nơi hẻo lánh, xa xôi.
  • Between a rock and a hard place: ở trong tình huống khó khăn, không thể chọn lựa dễ dàng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc triết học, "intermediateness" có thể được dùng để thảo luận về bản chất của con người, với ý nghĩa rằng chúng ta thường tồn tại trong trạng thái không hoàn toàn rõ ràng, giữa những sự lựa chọn khác nhau.
Tổng kết:

Từ "intermediateness" mang ý nghĩa về sự tồn tạigiữa, có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

danh từ
  1. tính chấtgiữa, tính chất trung gian

Comments and discussion on the word "intermediateness"