Characters remaining: 500/500
Translation

intermittingly

/,intə'mitiɳli/
Academic
Friendly

Từ "intermittingly" một phó từ trong tiếng Anh, có nghĩa "thỉnh thoảng lại ngừng" hoặc "gián đoạn". được sử dụng để mô tả một hành động hoặc tình huống xảy ra không liên tục, lúc , lúc không, giống như một cái đó chập chờn.

Các ý nghĩa cách sử dụng
  1. Gián đoạn: Khi một sự việc không xảy ra liên tục những khoảng dừng lại.

    • dụ: The rain fell intermittingly throughout the day. (Cơn mưa rơi thỉnh thoảng trong suốt cả ngày.)
  2. Không đều: Diễn tả sự không ổn định, có khi xảy ra, có khi không.

    • dụ: He worked intermittingly on the project, which delayed its completion. (Anh ấy làm việc gián đoạn trên dự án, điều này đã làm chậm tiến độ hoàn thành.)
Biến thể của từ
  • Intermittent (tính từ): Diễn tả một tình trạng không liên tục.

    • dụ: The intermittent sound of the engine was annoying. (Âm thanh gián đoạn của động cơ rất gây khó chịu.)
  • Intermittence (danh từ): Tình trạng không liên tục.

    • dụ: The intermittence of the electricity supply caused many problems. (Tình trạng điện không ổn định đã gây ra nhiều vấn đề.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Spasmodically: Diễn tả một cách chập chờn, không đều, thường liên quan đến cơn co thắt.
  • Occasionally: Thỉnh thoảng, nhưng không nhất thiết phải sự gián đoạn như "intermittingly".
  • Irregularly: Không đều, không theo một quy tắc nào.
Idioms Phrasal Verbs
  • In fits and starts: Diễn tả một hoạt động diễn ra không liên tục, lúc rất tích cực, lúc lại rất thụ động.

    • dụ: She has been studying in fits and starts, so she is not ready for the exam. ( ấy đã học một cách không liên tục, vậy ấy chưa sẵn sàng cho kỳ thi.)
  • Back and forth: Chỉ sự di chuyển hoặc hành động diễn ra liên tục giữa hai điểm, nhưng có thể những khoảng dừng.

Tổng kết

Từ "intermittingly" giúp bạn diễn tả những hành động hoặc sự kiện không diễn ra liên tục sự gián đoạn. Việc sử dụng từ này trong văn viết hoặc giao tiếp sẽ làm cho ngôn ngữ của bạn trở nên phong phú chính xác hơn.

phó từ
  1. thỉnh thoảng lại ngừng, lúc lúc không, gián đoạn, chập chờn

Comments and discussion on the word "intermittingly"