Characters remaining: 500/500
Translation

interpariétal

Academic
Friendly

Từ "interpariétal" trong tiếng Phápmột tính từ dùng trong lĩnh vực giải phẫu, thường được sử dụng để chỉ một phần cấu trúc nằm giữa hai xương đỉnh (xương sọ trên đầu).

Giải thích
  • Định nghĩa: "Interpariétal" có nghĩa là "nằm giữa các xương đỉnh". Trong giải phẫu, thường được dùng để mô tả các cấu trúc hoặc vùng nằm giữa hai xương này.

  • Cấu trúc từ: Từ này được cấu thành từ hai phần:

    • "inter-" nghĩa là "giữa"
    • "pariétal" liên quan đến "xương đỉnh" (từ "parietal" trong tiếng Pháp chỉ đến xương nằmhai bên của hộp sọ).
Ví dụ sử dụng
  1. Sử dụng thông thường:

    • "La région interpariétale est essentielle pour certaines fonctions cognitives." (Khu vực gian xương đỉnhrất quan trọng cho một số chức năng nhận thức.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Les études en neuroanatomie ont révélé que l'activation de la zone interpariétale est liée à la perception spatiale." (Các nghiên cứu về giải phẫu thần kinh đã chỉ ra rằng việc kích hoạt vùng gian xương đỉnh liên quan đến nhận thức không gian.)
Phân biệt biến thể
  • Từ gần giống:

    • "pariétal" (xương đỉnh): Chỉ riêng một xương đỉnh khôngý nghĩa "giữa".
  • Từ đồng nghĩa: Không từ đồng nghĩa chính xác trong tiếng Pháp cho "interpariétal", nhưng có thể sử dụng "central" (trung tâm) trong một số ngữ cảnh, mặc dù nghĩa không hoàn toàn giống nhau.

Cách sử dụng khác
  • Idioms cụm từ: "Interpariétal" không cụm từ hay idiom phổ biến nào, nhưng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh y khoa hoặc nghiên cứu khoa học.

  • Phrasal verbs: Trong tiếng Pháp, không phrasal verbs tương ứng cho từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh giải phẫu.

Kết luận

Tóm lại, "interpariétal" là một thuật ngữ giải phẫu chỉ một khu vực nằm giữa hai xương đỉnh trong hộp sọ. Việc hiểu sử dụng từ này có thể giúp bạn trong các lĩnh vực liên quan đến y học, giải phẫu hoặc nghiên cứu thần kinh.

tính từ
  1. (giải phẫu) gian xương đỉnh

Comments and discussion on the word "interpariétal"