Characters remaining: 500/500
Translation

interpenetrable

/,intə'penitrəbl/
Academic
Friendly

Từ "interpenetrable" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "có thể nhập sâu, có thể thâm nhập vào nhau, có thể xuyên vào nhau". Từ này thường được dùng để mô tả các vật thể, chất lỏng hoặc ý tưởng có thể dễ dàng thâm nhập hoặc tương tác với nhau không bị ngăn cách.

dụ sử dụng:
  1. Về vật : "Water and oil are interpenetrable in certain conditions." (Nước dầu có thể thâm nhập vào nhau trong một số điều kiện nhất định.)
  2. Về ý tưởng hoặc khái niệm: "The two philosophies are interpenetrable, influencing each other significantly." (Hai triết này có thể thâm nhập vào nhau, ảnh hưởng đáng kể đến nhau.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học: "The interpenetrable layers of meaning in the poem invite multiple interpretations." (Các lớp ý nghĩa có thể thâm nhập vào nhau trong bài thơ mời gọi nhiều cách hiểu khác nhau.)
  • Trong khoa học: "The interpenetrable nature of certain materials allows for innovative designs in engineering." (Tính chất có thể thâm nhập vào nhau của một số vật liệu cho phép thiết kế sáng tạo trong kỹ thuật.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Interpenetration (danh từ): Hành động hoặc quá trình thâm nhập vào nhau. dụ: "The interpenetration of cultures can lead to rich exchanges of ideas." (Sự thâm nhập vào nhau của các nền văn hóa có thể dẫn đến những trao đổi ý tưởng phong phú.)
  • Interpenetrate (động từ): Hành động thâm nhập vào nhau. dụ: "The two fluids interpenetrate when mixed." (Hai chất lỏng thâm nhập vào nhau khi được trộn.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Permeable: Có thể thấm qua, thường dùng để chỉ các chất khả năng cho chất lỏng hoặc khí đi qua.
  • Translucent: Trong suốt một phần, có thể cho phép ánh sáng đi qua nhưng không nhìn thấy rõ ràng.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "interpenetrable", nhưng có thể sử dụng các cụm từ như: - "Break down barriers": Phá vỡ rào cản, có nghĩa làm cho các ý tưởng, văn hóa hoặc con người gần gũi hơn với nhau.

Tóm lại:

Từ "interpenetrable" dùng để mô tả sự tương tác sâu sắc giữa các vật thể hoặc ý tưởng, cho thấy khả năng thâm nhập ảnh hưởng lẫn nhau.

tính từ
  1. có thể nhập sâu, có thể thâm nhập
  2. có thể nhập sâu vào nhau, có thể xuyên vào nhau

Comments and discussion on the word "interpenetrable"