Characters remaining: 500/500
Translation

interpolar

/,intə'poulə/
Academic
Friendly

Từ "interpolar" một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong lĩnh vực địa khoa học. Để giải thích một cách dễ hiểu, "interpolar" có nghĩa "ở giữa hai cực" hoặc "giữa các cực". Điều này thường liên quan đến các khu vực nằm giữa hai điểm cực của Trái Đất, như Bắc Cực Nam Cực.

Định nghĩa:

Interpolar (tính từ): Nằm giữa hai cực hoặc giữa các cực.

dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh địa :

    • "The interpolar region experiences unique climate conditions due to its position between the Arctic and Antarctic." (Khu vực gian cực trải qua các điều kiện khí hậu độc đáo do vị trí của nằm giữa Bắc Cực Nam Cực.)
  2. Trong ngữ cảnh khoa học:

    • "The interpolar zones of the planet are often studied to understand climate change." (Các vùng gian cực của hành tinh thường được nghiên cứu để hiểu về biến đổi khí hậu.)
Các biến thể của từ:
  • Từ "interpolar" không nhiều biến thể, nhưng có thể nói đến các từ liên quan như "polar" (cực) "interpolate" (nội suy) - tuy nhiên, "interpolate" có nghĩa khác không nên nhầm lẫn.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Polar: Liên quan đến cực, nhưng không chỉ ra vị trí giữa.
  • Equatorial: Nằmxích đạo, đối lập với "interpolar" về mặt vị trí địa .
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Không thành ngữ cụ thể nào nổi bật liên quan đến "interpolar", nhưng trong tiếng Anh nhiều cụm từ liên quan đến khí hậu địa như "climate zone" (vùng khí hậu) hay "geographical location" (vị trí địa ).
Chú ý:

Khi sử dụng từ "interpolar", người học cần phải lưu ý rằng từ này thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc địa , không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

tính từ
  1. giữa hai cực (quả đất); giữa các cực, gian cực

Comments and discussion on the word "interpolar"