Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
interreges
/'intəreks/ Cách viết khác : (interreges) /,intə'ri:dʤi:z/
Jump to user comments
danh từ
  • người đứng đầu tạm thời (một nước trong khi chưa có người đứng đầu chính thức)
Related search result for "interreges"
Comments and discussion on the word "interreges"