Characters remaining: 500/500
Translation

interregnum

/,intə'regnəm/
Academic
Friendly

Từ "interregnum" một danh từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ một khoảng thời gian giữa hai triều đại, hai người lãnh đạo, hoặc khi không người đứng đầu. Từ này nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "inter" có nghĩa "giữa" "regnum" có nghĩa "vương quyền".

Định nghĩa:
  • Interregnum (danh từ):
    • Thời kỳ giữa hai đời vua hoặc hai người lãnh đạo.
    • Thời kỳ không nhà chức trách thông thường, khi một chính phủ hoặc hệ thống lãnh đạo tạm thời bị ngừng hoạt động.
    • Sự đứt quãng trong quyền lực hoặc sự điều hành.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "After the king died, there was a long interregnum before the new ruler was crowned." (Sau khi vua qua đời, đã một thời gian dài không vua trước khi người lãnh đạo mới lên ngôi.)
  2. Câu phức tạp:

    • "The interregnum following the revolution was marked by political instability and uncertainty." (Thời kỳ không lãnh đạo sau cuộc cách mạng đặc trưng bởi sự bất ổn chính trị sự không chắc chắn.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "During the interregnum, various factions vied for power, each attempting to establish their own legitimacy." (Trong thời kỳ không lãnh đạo, nhiều phe phái đã tranh giành quyền lực, mỗi bên cố gắng thiết lập tính hợp pháp của riêng mình.)
Biến thể:
  • Interregna: Số nhiều của interregnum.
  • Interregnums: Một cách khác để chỉ số nhiều.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Regency: Thời kỳ một người khác (thường người giám hộ) điều hành thay cho vua hoặc người lãnh đạo không thể thực hiện nhiệm vụ.
  • Vacuum: Tình trạng thiếu người lãnh đạo hoặc quyền lực.
  • Transition: Thời kỳ chuyển tiếp giữa hai trạng thái hoặc điều kiện.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Power vacuum": Khi không người lãnh đạo, dẫn đến sự tranh giành quyền lực giữa các nhóm khác nhau.
  • "In limbo": Ở trong trạng thái không rõ ràng, không sự lãnh đạo hoặc quyết định, giống như một thời kỳ không chắc chắn.
Tóm tắt:

Từ "interregnum" rất hữu ích trong việc mô tả các tình huống chính trị hoặc lịch sử khi không sự lãnh đạo rõ ràng. Bạn có thể sử dụng từ này để thể hiện sự bất ổn hoặc thời kỳ chuyển tiếp trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

danh từ, số nhiều interregna /interregna/, interregnums /interregnums/
  1. thời kỳ giữa hai đời vua; thời kỳ chưa người đứng đầu (ở một quốc gia); thời kỳ không nhà chức trách thông thường
  2. lúc tạm ngừng; sự đứt quãng

Comments and discussion on the word "interregnum"