Characters remaining: 500/500
Translation

intimidant

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "intimidant" là một tính từ, có nghĩa là "làm cho người khác cảm thấy sợ hãi, rụt rè hoặc thiếu tự tin". Khi một điều đó được mô tả là "intimidant", điều đó có thể khiến người khác cảm thấy áp lực hoặc lo lắng.

Định nghĩa:
  • Intimidant (tính từ): làm cho người khác cảm thấy sợ hãi hoặc e ngại.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le professeur était très intimidant."
    • (Giáo viên rất intimidant.) - nghĩagiáo viên làm cho học sinh cảm thấy sợ hãi.
  2. Câu phức tạp:

    • "Lors de ma première présentation, le public était intimidant, ce qui m'a rendu nerveux."
    • (Trong buổi thuyết trình đầu tiên của tôi, khán giả rất intimidant, điều đó khiến tôi cảm thấy lo lắng.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết: "Son regard était intimidant, et je n'osais pas lui parler."
    • (Ánh mắt của anh ấy thật intimidant, tôi không dám nói chuyện với anh ấy.)
Biến thể của từ:
  • Intimider (động từ): có nghĩa là "làm ai đó cảm thấy sợ hãi".
    • Chẳng hạn: "Il essaie toujours d'intimider ses adversaires." (Anh ấy luôn cố gắng làm cho đối thủ của mình cảm thấy sợ hãi.)
Từ gần giống:
  • Effrayant: có nghĩa là "đáng sợ".
  • Terrifiant: có nghĩa là "kinh khủng, làm cho người khác sợ hãi".
Từ đồng nghĩa:
  • Menacant: có nghĩa là "đe dọa".
  • Agressif: có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh để chỉ một thái độ cứng rắn, có thể gây ra cảm giác sợ hãi.
Idioms cụm động từ:
  • Être sur le qui-vive: nghĩa là "cảnh giác", thường dùng khi ai đó cảm thấy sợ hãi hoặc lo lắng về điều đó.
tính từ
  1. làm rụt rè e sợ

Words Mentioning "intimidant"

Comments and discussion on the word "intimidant"