Characters remaining: 500/500
Translation

intraabdominal

/,intrəæb'dɔminl/
Academic
Friendly

Từ "intraabdominal" một tính từ trong tiếng Anh, được sử dụng trong lĩnh vực giải phẫu y học. Từ này có nghĩa "trong bụng", chỉ những xảy ra hoặc nằmbên trong khoang bụng (abdominal cavity).

Giải thích:
  • Nghĩa chính: "Intraabdominal" miêu tả một cái đó nằm trong hoặc liên quan đến khoang bụng. Khoang bụng chứa các cơ quan như dạ dày, gan, ruột, nhiều cơ quan khác.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "The surgeon found an intraabdominal mass during the operation." (Bác sĩ phẫu thuật đã phát hiện một khối u trong bụng trong khi phẫu thuật.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Intraabdominal pressure can affect respiratory function." (Áp lực trong bụng có thể ảnh hưởng đến chức năng hô hấp.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Intraabdominal (tính từ): chỉ những xảy ra trong bụng.
  • Abdominal (tính từ): liên quan đến bụng, nhưng không nhất thiết phải chỉ rõ "trong" bụng.
Từ gần giống:
  • Intrathoracic: Tương tự như "intraabdominal", nhưng chỉ về khoang ngực (thoracic cavity).
  • Intravenous: Trong tĩnh mạch, chỉ việc đó diễn ra trong hệ tĩnh mạch.
Từ đồng nghĩa:
  • Intra-abdominal pressure: Áp lực trong bụng.
  • Intra-abdominal space: Không gian trong bụng.
Idioms phrasal verbs:
  • Mặc dù "intraabdominal" không thường xuất hiện trong các idioms hay phrasal verbs, nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "intra-abdominal hemorrhage", nghĩa chảy máu trong bụng, thường dùng trong ngữ cảnh y học.
Kết luận:

Từ "intraabdominal" rất quan trọng trong lĩnh vực y tế phẫu thuật, giúp mô tả vị trí tình trạng của các bệnh liên quan đến bụng.

tính từ
  1. (giải phẫu) trong bụng

Comments and discussion on the word "intraabdominal"