Characters remaining: 500/500
Translation

intramuscullar

/,intrə'mʌskjulə/
Academic
Friendly
Giải thích từ "intramuscular"

Intramuscular (tính từ) một thuật ngữ trong y học có nghĩa "trong ". Từ này thường được sử dụng để mô tả vị trí của một mũi tiêm, thuốc, hoặc một loại điều trị nào đó được áp dụng trực tiếp vào bên trong một bắp.

dụ sử dụng
  1. Mũi tiêm intramuscular: "The doctor administered an intramuscular injection of the vaccine."
    (Bác sĩ đã tiêm vaccine vào bắp.)

  2. Thuốc intramuscular: "Some medications are more effective when given intramuscularly."
    (Một số loại thuốc hiệu quả hơn khi được tiêm vào bắp.)

Cách sử dụng nâng cao
  • Intramuscular injection (tiêm trong ): Đây cụm từ mô tả hành động tiêm thuốc vào bắp, thường được thực hiện để nhanh chóng đưa thuốc vào hệ thống tuần hoàn.

  • Intramuscular route (đường tiêm trong ): Đề cập đến phương pháp tiêm thuốc vào bắp thay vì tiêm dưới da (subcutaneous) hoặc tiêm tĩnh mạch (intravenous).

Biến thể từ gần giống
  • Intravenous: Tiêm vào tĩnh mạch. Khác với intramuscular, intravenous tiêm trực tiếp vào máu để thuốc phát huy tác dụng ngay lập tức.

  • Subcutaneous: Tiêm dưới da. Đây cách tiêm nằm giữa intramuscular intravenous, thuốc được tiêm vào lớp mỡ dưới da.

Từ đồng nghĩa
  • Intra-muscular: Đây cách viết khác của intramuscular, không sự khác biệt về nghĩa.
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù "intramuscular" không idioms hay phrasal verbs phổ biến, nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan như:

Tóm tắt

Intramuscular một từ quan trọng trong lĩnh vực y học, đặc biệt liên quan đến việc tiêm thuốc vào bắp.

tính từ
  1. (giải phẫu) trong

Comments and discussion on the word "intramuscullar"