Intramuscular (tính từ) là một thuật ngữ trong y học có nghĩa là "trong cơ". Từ này thường được sử dụng để mô tả vị trí của một mũi tiêm, thuốc, hoặc một loại điều trị nào đó được áp dụng trực tiếp vào bên trong một cơ bắp.
Mũi tiêm intramuscular: "The doctor administered an intramuscular injection of the vaccine."
(Bác sĩ đã tiêm vaccine vào cơ bắp.)
Thuốc intramuscular: "Some medications are more effective when given intramuscularly."
(Một số loại thuốc hiệu quả hơn khi được tiêm vào cơ bắp.)
Intramuscular injection (tiêm trong cơ): Đây là cụm từ mô tả hành động tiêm thuốc vào cơ bắp, thường được thực hiện để nhanh chóng đưa thuốc vào hệ thống tuần hoàn.
Intramuscular route (đường tiêm trong cơ): Đề cập đến phương pháp tiêm thuốc vào cơ bắp thay vì tiêm dưới da (subcutaneous) hoặc tiêm tĩnh mạch (intravenous).
Intravenous: Tiêm vào tĩnh mạch. Khác với intramuscular, intravenous tiêm trực tiếp vào máu để thuốc phát huy tác dụng ngay lập tức.
Subcutaneous: Tiêm dưới da. Đây là cách tiêm nằm giữa intramuscular và intravenous, thuốc được tiêm vào lớp mỡ dưới da.
Mặc dù "intramuscular" không có idioms hay phrasal verbs phổ biến, nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan như:
Intramuscular là một từ quan trọng trong lĩnh vực y học, đặc biệt liên quan đến việc tiêm thuốc vào cơ bắp.