Từ "introspectable" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là "có thể tự xem xét" hoặc "có thể suy ngẫm về bản thân". Từ này được hình thành từ gốc "introspect" (nội tâm) với hậu tố "-able" (có thể). Khi một cái gì đó được mô tả là introspectable, nó có thể được xem xét, phân tích hoặc suy ngẫm về nội tâm của chính mình.
Câu đơn giản:
Câu nâng cao:
Introspect (động từ): Nghĩa là suy ngẫm về bản thân.
Introspection (danh từ): Sự tự xem xét, suy ngẫm về cảm xúc và suy nghĩ của bản thân.
Introspective (tính từ): Mang tính chất tự xem xét, thường chỉ những người hay suy ngẫm.
"Look within": Nghĩa là tự xem xét bản thân.
"Self-reflection": Sự tự xem xét bản thân, quá trình suy ngẫm về những suy nghĩ và cảm xúc.
Từ "introspectable" là một thuật ngữ khá chuyên môn, thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tâm lý học và phát triển bản thân.