Characters remaining: 500/500
Translation

introspectable

/,introu'spektəbl/ Cách viết khác : (introspectible) /,introu'spektəbl/
Academic
Friendly

Từ "introspectable" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "có thể tự xem xét" hoặc "có thể suy ngẫm về bản thân". Từ này được hình thành từ gốc "introspect" (nội tâm) với hậu tố "-able" (có thể). Khi một cái đó được mô tả introspectable, có thể được xem xét, phân tích hoặc suy ngẫm về nội tâm của chính mình.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Her feelings are introspectable."
    • (Cảm xúc của ấy có thể được tự xem xét.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In today's fast-paced world, it is essential to find introspectable moments to understand our true selves."
    • (Trong thế giới hối hả ngày nay, việc tìm kiếm những khoảnh khắc có thể tự xem xét rất cần thiết để hiểu bản thân mình.)
Biến thể của từ:
  • Introspect (động từ): Nghĩa suy ngẫm về bản thân.

    • dụ: "He needs to introspect to understand his motivations."
  • Introspection (danh từ): Sự tự xem xét, suy ngẫm về cảm xúc suy nghĩ của bản thân.

    • dụ: "Introspection can lead to personal growth."
  • Introspective (tính từ): Mang tính chất tự xem xét, thường chỉ những người hay suy ngẫm.

    • dụ: "She is an introspective person who often thinks about her life choices."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Reflective: Cũng có nghĩa suy ngẫm, tự xem xét.
  • Pensive: Nghĩa đang suy tư, có thể mang ý nghĩa buồn bã.
  • Contemplative: Nghĩa suy ngẫm sâu sắc.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Look within": Nghĩa tự xem xét bản thân.

    • dụ: "Sometimes we need to look within to find the answers."
  • "Self-reflection": Sự tự xem xét bản thân, quá trình suy ngẫm về những suy nghĩ cảm xúc.

    • dụ: "Self-reflection is important for personal development."
Kết luận:

Từ "introspectable" một thuật ngữ khá chuyên môn, thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tâm lý học phát triển bản thân.

tính từ
  1. có thể tự xem xét (nội tâm)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "introspectable"