Characters remaining: 500/500
Translation

intuitisist

/,intju:'iʃnəlist/ Cách viết khác : (intuitionist) /,intju:'iʃnist/ (intuitivist) /in'tju:i
Academic
Friendly

Từ "intuitivist" (được viết đúng "intuitivist") một danh từ trong triết học, dùng để chỉ người theo thuyết trực giác. Thuyết trực giác cho rằng con người có thể hiểu biết về thế giới xung quanh thông qua những cảm nhận, trực giác hoặc cảm xúc không cần phải dựa vào lý luận hay chứng minh logic.

Định nghĩa:
  • Intuitivist (người theo thuyết trực giác): người tin rằng kiến thức có thể đạt được thông qua trực giác, cảm nhận không cần đến lý luận chặt chẽ hoặc chứng minh cụ thể.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "As an intuitivist, she believes that some truths can be understood without logical reasoning."
    ( một người theo thuyết trực giác, ấy tin rằng một số sự thật có thể được hiểu không cần lý luận logic.)

  2. Câu nâng cao: "In epistemology, the intuitivist perspective emphasizes the importance of innate knowledge that does not require empirical evidence."
    (Trong triết học nhận thức, quan điểm của người theo thuyết trực giác nhấn mạnh tầm quan trọng của kiến thức bẩm sinh không cần bằng chứng thực nghiệm.)

Các biến thể từ gần giống:
  • Intuition (trực giác): Khả năng hiểu biết hoặc cảm nhận điều đó không cần lý luận.
  • Intuitive (trực giác, thuộc về trực giác): Tính từ chỉ những liên quan đến trực giác, có thể hiểu hoặc cảm nhận một cách tự nhiên.
  • Intuitionism (thuyết trực giác): Một trường phái triết học trong đó trực giác được coi nguồn gốc của kiến thức.
Từ đồng nghĩa:
  • Instinctivist: Người tin tưởng vào bản năng hoặc cảm xúc hơn lý luận.
  • Empiricist: Mặc dù sự khác biệt, nhưng đây một quan điểm triết học người theo đó tin rằng kiến thức đến từ kinh nghiệm cảm nhận.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Follow your gut": Làm theo trực giác, ý chỉ tin tưởng vào cảm giác nội tâm của mình.
  • "Trust your instincts": Tin tưởng vào bản năng của bạn.
Cách sử dụng:
  • Từ "intuitivist" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận triết học, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến nhận thức cách con người hiểu biết về thế giới.
  • Có thể gặp trong các bài viết, sách hoặc các cuộc tranh luận về triết học, tâm lý học giáo dục.
danh từ
  1. (triết học) người theo thuyết trực giác

Comments and discussion on the word "intuitisist"