Characters remaining: 500/500
Translation

invérifiable

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "invérifiable" là một tính từ, có nghĩa là "không thể kiểm tra" hoặc "không thể xác minh". Từ này thường được sử dụng để chỉ những thông tin, dữ liệu hoặc sự việc không thể được kiểm chứng tính chính xác hoặc tính xác thực.

Định nghĩa chi tiết:
  • Invérifiable (tính từ) : không thể kiểm tra hoặc xác minh được. Thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến thông tin, sự kiện hoặc tuyên bố người ta không thể chứng minh được tính đúng đắn hoặc tính thật của chúng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh thông tin:

    • Phrase: "Les résultats de l'étude sont invérifiables."
    • Dịch: "Kết quả của nghiên cứukhông thể xác minh."
  2. Trong ngữ cảnh báo chí:

    • Phrase: "Cette déclaration est invérifiable et devrait être prise avec prudence."
    • Dịch: "Tuyên bố này không thể xác minh nên được xem xét cẩn thận."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các cuộc thảo luận về khoa học, chính trị hoặc văn hóa, bạn có thể nói:
    • "Les théories qui ne reposent pas sur des données invérifiables sont plus fiables."
    • "Cácthuyết không dựa trên dữ liệu không thể kiểm chứng thì đáng tin cậy hơn."
Biến thể của từ:
  • Không biến thể trực tiếp của từ "invérifiable", nhưng bạn có thể sử dụng các từ liên quan như:
    • Vérifiable (có thể kiểm tra).
    • Vérification (sự kiểm tra).
Từ gần giống:
  • Incertitude (sự không chắc chắn) có thể được xemmột từ gần giống, mang ý nghĩa liên quan đến sự thiếu xác thực.
Từ đồng nghĩa:
  • Incertifiable: không thể chứng nhận.
  • Improuvable: không thể chứng minh.
Thành ngữ cụm động từ:
  • Không thành ngữ trực tiếp liên quan đến "invérifiable", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như:
    • "Prendre avec des pincettes" (làm gì đó cẩn thận, không hoàn toàn tin tưởng).
Kết luận:

Từ "invérifiable" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, đặc biệt khi bạn cần nói về tính xác thực của thông tin.

tính từ
  1. không thể kiểm tra, không thể xác minh

Comments and discussion on the word "invérifiable"