Characters remaining: 500/500
Translation

inveigler

/in'vi:glə/
Academic
Friendly

Từ "inveigler":

Định nghĩa: "Inveigler" một danh từ chỉ người khả năng dụ dỗ, lôi kéo hoặc thuyết phục người khác một cách tinh vi khéo léo, thường để đạt được điều đó họ mong muốn. Người này có thể sử dụng lời nói ngọt ngào, mánh khóe hoặc những lời hứa hẹn để đạt được mục đích.

Cách sử dụng: - Câu đơn giản: "He is an inveigler who can easily persuade others to follow his plans." (Anh ấy một người dụ dỗ có thể dễ dàng thuyết phục người khác làm theo kế hoạch của mình.) - Câu phức tạp: "The inveigler used charm and flattery to gain the trust of the investors." (Người dụ dỗ đã sử dụng sự quyến rũ nịnh nọt để chiếm được lòng tin của các nhà đầu .)

Biến thể: - "Inveigle" (động từ) - có nghĩa dụ dỗ, lôi kéo ai đó bằng lời nói hoặc hành động khéo léo. dụ: "He tried to inveigle her into joining the scheme." (Anh ấy đã cố gắng dụ dỗ ấy tham gia vào kế hoạch đó.)

Các từ gần giống: - Seductor: người quyến rũ, có thể dùng để chỉ người dùng sự hấp dẫn để lôi kéo người khác. - Manipulator: người thao túng, thường chỉ người dùng mánh khóe để kiểm soát hoặc ảnh hưởng đến người khác.

Từ đồng nghĩa: - Coax: thuyết phục một cách nhẹ nhàng, khéo léo. - Entice: dụ dỗ bằng cách hứa hẹn điều hấp dẫn.

Idioms Phrasal Verbs: - "Sweet-talk someone": nói ngọt để thuyết phục ai đó làm điều đó. - "Pull the wool over someone's eyes": làm cho ai đó không thấy sự thật, thường để lừa dối họ.

Lưu ý: Khi sử dụng từ "inveigler" các từ liên quan, cần chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ những hành động có thể không trung thực hoặc không thành thật trong việc thuyết phục người khác.

danh từ
  1. người dụ dỗ
  2. người tán lấy được (cái )

Comments and discussion on the word "inveigler"