Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
invest
/in'vest/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đầu tư
    • to invest capital in some indertaking
      đầu tư vốn vào một việc kinh doanh
  • trao (quyền) cho; dành (quyền) cho
  • khoác (áo...) cho, mặc (áo) cho
  • truyền cho (ai) (đức tính...)
  • làm lễ nhậm chức cho (ai)
  • (quân sự) bao vây, phong toả (một thành phố...)
nội động từ
  • đầu tư vốn
Comments and discussion on the word "invest"