Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
invidiousness
/in'vidiəsnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính dễ gây sự ghen ghét, tính dễ gây ác cảm
  • tính chất xúc phạm đến tự ái (vì bất công...)
Comments and discussion on the word "invidiousness"