Characters remaining: 500/500
Translation

inviolability

/in,vaiələ'biliti/ Cách viết khác : (inviolableness) /in'vaiələblnis/
Academic
Friendly

Giải thích từ "inviolability"

Định nghĩa: "Inviolability" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa tính không thể xâm phạm, tính không thể vi phạm, hoặc tính không thể xúc phạm. Từ này thường được sử dụng để chỉ những điều hoặc những quyền lợi không ai quyền động chạm hay làm tổn hại.

Cách sử dụng: - "Inviolability" thường xuất hiện trong các văn bản pháp luật, văn hóa, hoặc triết học, nơi quyền con người hoặc các nguyên tắc đạo đức được bàn luận. - dụ: "The inviolability of human rights is a fundamental principle of democracy." (Tính không thể xâm phạm của quyền con người một nguyên tắc cơ bản của nền dân chủ.)

Biến thể của từ: - Inviolate (tính từ): có nghĩa không bị xâm phạm. dụ: "Her privacy must remain inviolable." (Quyền riêng tư của ấy phải được bảo vệ không bị xâm phạm.) - Inviolable (tính từ): tương tự như "inviolate", có nghĩa không thể xâm phạm. dụ: "The inviolable laws of nature govern the universe." (Các quy luật không thể xâm phạm của tự nhiên điều khiển vũ trụ.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Sanctity: tính thiêng liêng, sự thiêng liêng. dụ: "The sanctity of life is a belief held by many cultures." (Tính thiêng liêng của sự sống một niềm tin được nhiều nền văn hóa coi trọng.) - Integrity: tính toàn vẹn, sự chính trực. dụ: "He maintained his integrity despite the pressures." (Anh ấy giữ vững tính chính trực của mình mặc dù bị áp lực.)

Idioms phrasal verbs: - Không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến "inviolability", nhưng có thể sử dụng các cụm từ khác để nhấn mạnh ý nghĩa về sự bảo vệ không thể xâm phạm, như "to hold sacred" (được coi thiêng liêng).

danh từ
  1. tính không thể xâm phạm, tính không thể vi phạm, tính không thể xúc phạm

Comments and discussion on the word "inviolability"