Characters remaining: 500/500
Translation

invitant

Academic
Friendly

Từ "invitant" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "chào mời" hoặc "hấp dẫn", thường được dùng để mô tả một cái gì đó sức thu hút, khiến người khác muốn tham gia hoặc trải nghiệm.

Định nghĩa:
  • Invitant (tính từ): có nghĩachào mời, hấp dẫn, khiến người khác cảm giác muốn đến gần, muốn tham gia hoặc muốn trải nghiệm điều đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Un paysage invitant: Một phong cảnh chào mời.

    • Câu nàythể dịch là "Một phong cảnh hấp dẫn" thường được dùng để miêu tả một nơi nào đó đẹp đẽ, khiến người ta muốn đến thăm.
  2. Une invitation invitante: Một lời mời chào mời.

    • Lời mời này khiến người khác cảm thấy hứng thú muốn tham gia vào sự kiện nào đó.
  3. Une atmosphère invitante: Một bầu không khí chào mời.

    • Câu này có thể dùng để nói về một không gian cảm giác thân thiện, dễ chịu, khiến người khác muốn ở lại lâu hơn.
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Inviter (động từ): Mời.
  • Invitation (danh từ): Lời mời.
  • Attractif (tính từ): Hấp dẫn, thu hút.
  • Accueillant (tính từ): Chào đón, thân thiện.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh chính trị, từ "puissance invitante" có thể được hiểu là "sức mạnh chào mời", ám chỉ khả năng của một quốc gia hay một tổ chức trong việc thu hút sự chú ý, sự hợp tác hoặc sự tham gia của các bên khác.
  • Ví dụ: "La puissance invitante d'un pays peut influencer les relations internationales." (Sức mạnh chào mời của một quốc gia có thể ảnh hưởng đến các mối quan hệ quốc tế.)
Từ gần giống cụm từ liên quan:
  • Chaleureux: Ấm áp, thân thiện.
  • Soutenir (động từ): Ủng hộ, hỗ trợ.
  • Accueillir (động từ): Chào đón, tiếp đón.
Thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • Être à l'écoute: Nghĩa là "luôn lắng nghe", có thể dùng trong ngữ cảnh miêu tả một người hoặc một nơi chào đón, thân thiện.
  • Tirer parti de quelque chose: Tận dụng điều đó, thường có nghĩasử dụng một cơ hội hoặc tình huống có lợi.
Chú ý phân biệt:
  • "Invitant" thường được sử dụng để miêu tả các yếu tố sức thu hút, trong khi "accueillant" nhấn mạnh vào sự chào đón thân thiện.
  • Cả hai từ này có thể dùng trong các ngữ cảnh khác nhau nhưng đều liên quan đến việc tạo ra cảm giác tích cực cho người khác.
tính từ
  1. chào mới
    • Un paysage invitant
      một phong cảnh chào mời
    • Puissance invitante
      (chính trị) nước mời

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "invitant"