Từ "invitant" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "chào mời" hoặc "hấp dẫn", thường được dùng để mô tả một cái gì đó có sức thu hút, khiến người khác muốn tham gia hoặc trải nghiệm.
Định nghĩa:
Invitant (tính từ): có nghĩa là chào mời, hấp dẫn, khiến người khác có cảm giác muốn đến gần, muốn tham gia hoặc muốn trải nghiệm điều gì đó.
Ví dụ sử dụng:
Un paysage invitant: Một phong cảnh chào mời.
Une invitation invitante: Một lời mời chào mời.
Une atmosphère invitante: Một bầu không khí chào mời.
Biến thể và từ đồng nghĩa:
Inviter (động từ): Mời.
Invitation (danh từ): Lời mời.
Attractif (tính từ): Hấp dẫn, thu hút.
Accueillant (tính từ): Chào đón, thân thiện.
Các cách sử dụng nâng cao:
Trong ngữ cảnh chính trị, từ "puissance invitante" có thể được hiểu là "sức mạnh chào mời", ám chỉ khả năng của một quốc gia hay một tổ chức trong việc thu hút sự chú ý, sự hợp tác hoặc sự tham gia của các bên khác.
Ví dụ: "La puissance invitante d'un pays peut influencer les relations internationales." (Sức mạnh chào mời của một quốc gia có thể ảnh hưởng đến các mối quan hệ quốc tế.)
Từ gần giống và cụm từ liên quan:
Chaleureux: Ấm áp, thân thiện.
Soutenir (động từ): Ủng hộ, hỗ trợ.
Accueillir (động từ): Chào đón, tiếp đón.
Thành ngữ (idioms) và cụm động từ (phrasal verbs):
Être à l'écoute: Nghĩa là "luôn lắng nghe", có thể dùng trong ngữ cảnh miêu tả một người hoặc một nơi chào đón, thân thiện.
Tirer parti de quelque chose: Tận dụng điều gì đó, thường có nghĩa là sử dụng một cơ hội hoặc tình huống có lợi.
Chú ý phân biệt:
"Invitant" thường được sử dụng để miêu tả các yếu tố có sức thu hút, trong khi "accueillant" nhấn mạnh vào sự chào đón và thân thiện.
Cả hai từ này có thể dùng trong các ngữ cảnh khác nhau nhưng đều có liên quan đến việc tạo ra cảm giác tích cực cho người khác.