Characters remaining: 500/500
Translation

invulberableness

/in,vʌlnərə'biliti/ Cách viết khác : (invulberableness) /in,vʌlnərəblnis/
Academic
Friendly

Từ "invulnerableness" trong tiếng Anh có nghĩa "tính không thể bị thương" hoặc "tính không thể bị tấn công". Đây một danh từ thể hiện trạng thái hoặc đặc điểm của một người, một vật, hoặc một ý tưởng không thể bị tổn thương hoặc bị ảnh hưởng bởi những tác động bên ngoài.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa đen: "Invulnerableness" có thể được hiểu một trạng thái một đối tượng không thể bị phá hủy hoặc bị thương. dụ, một loại khí có thể được mô tả "invulnerable" nếu không thể bị tấn công hoặc làm hỏng.

  2. Nghĩa bóng: Trong ngữ cảnh tâm lý hoặc xã hội, "invulnerableness" có thể ám chỉ đến một người khả năng chống chọi tốt với những khó khăn, chỉ trích hoặc tổn thương tình cảm. dụ, một người rất tự tin không dễ bị ảnh hưởng bởi lời nói của người khác có thể được mô tả "invulnerableness".

dụ sử dụng:
  • Nghĩa đen: "The castle's walls were built with such invulnerableness that no enemy could breach them." (Các bức tường của lâu đài được xây dựng với tính không thể bị thương đến mức không kẻ thù nào có thể phá vỡ chúng.)

  • Nghĩa bóng: "Her invulnerableness to criticism made her a strong leader." (Tính không thể bị tổn thương trước sự chỉ trích của ấy đã khiến trở thành một nhà lãnh đạo mạnh mẽ.)

Các biến thể của từ:
  • Invulnerable (tính từ): Có nghĩa không thể bị thương hoặc bị tấn công. dụ: "Superman is often depicted as an invulnerable hero." (Siêu nhân thường được miêu tả một anh hùng không thể bị thương.)

  • Invulnerability (danh từ): Trạng thái không thể bị thương. dụ: "The invulnerability of the character in the movie made the story less engaging." (Tính không thể bị thương của nhân vật trong bộ phim làm cho câu chuyện kém hấp dẫn hơn.)

Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Impenetrability: Tính không thể xuyên thủng.
  • Indestructibility: Tính không thể bị phá hủy.
  • Resilience: Tính kiên cường, khả năng phục hồi nhanh chóng.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Tough as nails: Cứng cỏi, mạnh mẽ.
  • Bouncing back: Khả năng hồi phục sau khó khăn.
Kết luận:

"Invulberableness" một từ thú vị thể hiện sự mạnh mẽ khả năng chống lại tổn thương, cả về thể chất lẫn tinh thần.

danh từ
  1. tính không thể bị thương được ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  2. tính không thể bị tấn công được

Comments and discussion on the word "invulberableness"