Từ "invulnerableness" trong tiếng Anh có nghĩa là "tính không thể bị thương" hoặc "tính không thể bị tấn công". Đây là một danh từ thể hiện trạng thái hoặc đặc điểm của một người, một vật, hoặc một ý tưởng mà không thể bị tổn thương hoặc bị ảnh hưởng bởi những tác động bên ngoài.
Nghĩa đen: "Invulnerableness" có thể được hiểu là một trạng thái mà một đối tượng không thể bị phá hủy hoặc bị thương. Ví dụ, một loại vũ khí có thể được mô tả là "invulnerable" nếu nó không thể bị tấn công hoặc làm hỏng.
Nghĩa bóng: Trong ngữ cảnh tâm lý hoặc xã hội, "invulnerableness" có thể ám chỉ đến một người có khả năng chống chọi tốt với những khó khăn, chỉ trích hoặc tổn thương tình cảm. Ví dụ, một người rất tự tin và không dễ bị ảnh hưởng bởi lời nói của người khác có thể được mô tả là có "invulnerableness".
Nghĩa đen: "The castle's walls were built with such invulnerableness that no enemy could breach them." (Các bức tường của lâu đài được xây dựng với tính không thể bị thương đến mức không có kẻ thù nào có thể phá vỡ chúng.)
Nghĩa bóng: "Her invulnerableness to criticism made her a strong leader." (Tính không thể bị tổn thương trước sự chỉ trích của cô ấy đã khiến cô trở thành một nhà lãnh đạo mạnh mẽ.)
Invulnerable (tính từ): Có nghĩa là không thể bị thương hoặc bị tấn công. Ví dụ: "Superman is often depicted as an invulnerable hero." (Siêu nhân thường được miêu tả là một anh hùng không thể bị thương.)
Invulnerability (danh từ): Trạng thái không thể bị thương. Ví dụ: "The invulnerability of the character in the movie made the story less engaging." (Tính không thể bị thương của nhân vật trong bộ phim làm cho câu chuyện kém hấp dẫn hơn.)
"Invulberableness" là một từ thú vị thể hiện sự mạnh mẽ và khả năng chống lại tổn thương, cả về thể chất lẫn tinh thần.