Characters remaining: 500/500
Translation

inébranlablement

Academic
Friendly

Từ "inébranlablement" trong tiếng Phápmột phó từ, được dịch sang tiếng Việt có nghĩa là "một cách không lay chuyển được" hoặc "một cách kiên định". Từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động hoặc trạng thái của một người hoặc một thứ đó không bị ảnh hưởng hay thay đổi bởi bất kỳ điều .

Phân tích từ "inébranlablement":
  • Cấu trúc: Từ này được hình thành từ tính từ "inébranlable" (không lay chuyển được) thêm đuôi "-ment" để biến thành phó từ.
  • Chú ý: "Inébranlable" có thể được sử dụng như một tính từ để miêu tả một người, ý chí, hoặc một điều đó tính bền vững.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Il reste inébranlablement fidèle à ses principes.
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Malgré les difficultés, elle a inébranlablement poursuivi ses rêves.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Synonymes (Từ đồng nghĩa):
    • "ferme" (vững chắc)
    • "stable" (ổn định)
    • "constant" (liên tục, không thay đổi)
Các biến thể của từ:
  • Inébranlable: Tính từ, nghĩakhông lay chuyển được.
  • Inébranlabilité: Danh từ, nghĩatính không lay chuyển được.
Một số thành ngữ cụm từ liên quan:
  • Rester fermement ancré: Giữ vững lập trường.
  • Avoir des convictions inébranlables: những niềm tin không lay chuyển được.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:
  • Từ "inébranlablement" có thể được dùng trong các ngữ cảnh như chính trị, triết học, hay tâmhọc để nói về sự kiên định của một người trong quan điểm hay niềm tin của họ.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh gây hiểu lầm, "inébranlablement" thường mang sắc thái mạnh mẽ, thể hiện sự kiên định không dao động.
phó từ
  1. (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không lay chuyển được

Comments and discussion on the word "inébranlablement"