Characters remaining: 500/500
Translation

irksomeness

/'ə:ksəmnis/
Academic
Friendly

Từ "irksomeness" trong tiếng Anh một danh từ, mang nghĩa sự khó chịu, sự phiền toái hay sự chán ngấy. Từ này được hình thành từ tính từ "irksome", có nghĩa gây ra cảm giác chán nản hoặc khó chịu.

Giải thích từ "irksomeness":
  • Ý nghĩa chính: Sự làm phiền, sự làm tức, sự làm khó chịu.
  • Cách sử dụng: "Irksomeness" thường được dùng để chỉ cảm giác khó chịu một điều đó gây ra trong cuộc sống hàng ngày.
dụ sử dụng:
  1. Basic usage:

    • "The irksomeness of the constant noise made it hard for me to concentrate." (Sự phiền toái của tiếng ồn liên tục khiến tôi khó tập trung.)
  2. Advanced usage:

    • "Despite the irksomeness of the daily commute, I find joy in listening to podcasts." (Mặc dù sự khó chịu của việc đi lại hàng ngày, tôi vẫn tìm thấy niềm vui khi nghe podcast.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Irksome (tính từ): Gây khó chịu hoặc phiền phức.

    • dụ: "His irksome habit of interrupting others often annoys people." (Thói quen làm gián đoạn của anh ấy thường khiến mọi người khó chịu.)
  • Irk (động từ): Làm phiền, làm khó chịu.

    • dụ: "It irks me when people speak loudly in public places." (Tôi cảm thấy khó chịu khi mọi người nói tonơi công cộng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Annoyance (sự khó chịu)
  • Bother (làm phiền)
  • Nuisance (sự phiền toái)
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Get on someone's nerves": Làm ai đó khó chịu.

    • dụ: "His constant tapping on the table really gets on my nerves." (Tiếng liên tục của anh ấy thực sự làm tôi khó chịu.)
  • "Drive someone up the wall": Khiến ai đó rất tức giận hoặc khó chịu.

    • dụ: "The irksomeness of the situation is driving me up the wall." (Sự khó chịu của tình huống này đang khiến tôi phát điên.)
Kết luận:

Từ "irksomeness" một thuật ngữ hữu ích để diễn tả cảm giác khó chịu trong cuộc sống hàng ngày. Bằng cách sử dụng từ này, bạn có thể làm những trải nghiệm tiêu cực mình hoặc người khác đang gặp phải.

danh từ
  1. tính , tính chán ngấy
  2. sự làm phiền, sự làm tức, sự làm khó chịu

Comments and discussion on the word "irksomeness"