Characters remaining: 500/500
Translation

iron-heartedness

/'aiən'hɑ:tidnis/
Academic
Friendly

Từ "iron-heartedness" trong tiếng Anh có nghĩa tính nhẫn tâm, tính sắt đá. Đây một danh từ được sử dụng để mô tả trạng thái tâm lý của một người khi họ không cảm xúc, không thương xót hay không dễ bị ảnh hưởng bởi nỗi đau của người khác.

Cấu trúc cách sử dụng
  • Iron-heartedness (danh từ): Tình trạng không cảm xúc hoặc không dễ bị xúc động bởi những đau khổ của người khác.
Biến thể từ gần giống
  • Iron-hearted (tính từ): Có nghĩa tương tự như "iron-heartedness", chỉ tính cách của một người.
  • Heartless (tính từ): Cũng có nghĩa không trái tim, khôngtình cảm, gần với "iron-heartedness".
Từ đồng nghĩa
  • Callousness: Tính nhẫn tâm, vô cảm.
  • Unfeelingness: Tính không cảm xúc, lạnh lùng.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh văn học hoặc khi viết một bài luận, bạn có thể sử dụng từ "iron-heartedness" để mô tả một nhân vật hoặc một tình huống cụ thể.
Idioms phrasal verbs liên quan

Mặc dù không idioms trực tiếp liên quan đến "iron-heartedness", nhưng bạn có thể sử dụng một số thành ngữ để diễn đạt sự thiếu cảm xúc: - Cold as ice: Lạnh lùng, vô cảm. - dụ: She was as cold as ice when she rejected his proposal.

danh từ
  1. tính nhẫn tâm, tính sắt đá

Comments and discussion on the word "iron-heartedness"