Characters remaining: 500/500
Translation

irraisonné

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "irraisonné" có nghĩa là "không suy xét", "khôngtrí" hoặc "thiếu lý do". Từ này được hình thành từ tiền tố "ir-" (có nghĩakhông) danh từ "raison" (lý do, lý trí). Khi sử dụng từ này, chúng ta thường mô tả một hành động, suy nghĩ hoặc quyết định nào đó không dựa trêntrí hay lý do hợp lý.

Ví dụ sử dụng từ "irraisonné":
  1. Hành động khôngtrí:

    • Phrase: "Il a pris une décision irraisonnée en quittant son emploi sans avoir un autre plan."
    • Dịch: "Anh ấy đã đưa ra một quyết định khôngtrí khi rời khỏi công việc không kế hoạch khác."
  2. Suy nghĩ hoặc cảm xúc:

    • Phrase: "Elle a agi de manière irraisonnée sous l'influence de ses émotions."
    • Dịch: " ấy đã hành động một cách khôngtrí dưới ảnh hưởng của cảm xúc."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Irraisonné" có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau như tâm lý, xã hội, hoặc chính trị để chỉ những quyết định, hành động hoặc thái độ thiếu suy xét.
Biến thể của từ:
  • Raisonné: Trái nghĩa với "irraisonné", từ này có nghĩa lý do, trí. Ví dụ: "Son choix était raisonné et bien réfléchi." (Lựa chọn của anh ấyhợp được suy nghĩ kỹ lưỡng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Irrationnel: Nghĩa là "không hợp lý", thường dùng để chỉ những suy nghĩ hoặc hành động không dựa trêntrí.
  • Impulsif: Có nghĩa là "bốc đồng", thường chỉ những hành động xảy ra không sự suy nghĩ kỹ lưỡng.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Agir sur un coup de tête" (Hành động theo cảm hứng nhất thời): Cụm từ này cũng chỉ về những quyết định không được suy xét kỹ càng.
  • "Suivre son instinct" (Theo bản năng): Dùng để chỉ hành động theo cảm xúc không lý do hợp lý.
Lưu ý:

Khi sử dụng "irraisonné", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa của từ được truyền đạt chính xác. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, vì vậy cần cân nhắc khi áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.

tính từ
  1. không suy xét

Comments and discussion on the word "irraisonné"