Characters remaining: 500/500
Translation

irrationaliste

Academic
Friendly

Từ "irrationaliste" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính:

Ví dụ sử dụng:
  • Tính từ:

    • "Sa théorie est très irrationaliste, car elle rejette toute forme de raisonnement logique." (Lý thuyết của ông ta rất phi lý, từ chối mọi hình thứcluận logic.)
  • Danh từ:

    • "Il se considère comme un irrationaliste, affirmant que les émotions sont tout aussi importantes que la raison." (Ông ta coi mìnhmột người theo thuyết phi lý, khẳng định rằng cảm xúc cũng quan trọng nhưtrí.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Irrationnel: Từ này cũng liên quan đến khía cạnh phi lý, nhưng thường được dùng để chỉ những điều không hợp lý, không lý do rõ ràng. Ví dụ: "C'est une décision irrationnelle." (Đómột quyết định phi lý.)
  • Rationnel: Ngược lại với "irrationnel", nghĩahợp lý, lý do rõ ràng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Irrationnel: Như đã đề cập, từ này có nghĩa là phi lý.
  • Anti-rationnel: Chống lạitrí, có thể được xemđồng nghĩa trong một số ngữ cảnh.
Idioms cụm động từ:
  • "Agir sur un coup de tête": Hành động không suy nghĩ nhiều, tương tự như một hành động phi lý.
  • "Mettre de l'eau dans son vin": Nghĩađiều chỉnh quan điểm của mình, có thể liên quan đến việc cân nhắc giữatrí cảm xúc.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các cuộc thảo luận về triết học, bạn có thể sử dụng "irrationaliste" để phân tích quan điểm của các nhà triết học nổi tiếng như Kierkegaard hoặc Nietzsche, những người thường nhấn mạnh vai trò của cảm xúc sự phi lý trong cuộc sống con người.
tính từ
  1. (triết học) phi lý chủ nghĩa
danh từ
  1. (triết học) người theo thuyết phi lý

Comments and discussion on the word "irrationaliste"