Từ "irrationaliste" trong tiếng Pháp có hai nghĩa chính:
Ví dụ sử dụng:
"Il se considère comme un irrationaliste, affirmant que les émotions sont tout aussi importantes que la raison." (Ông ta coi mình là một người theo thuyết phi lý, khẳng định rằng cảm xúc cũng quan trọng như lý trí.)
Phân biệt các biến thể của từ:
Irrationnel: Từ này cũng liên quan đến khía cạnh phi lý, nhưng thường được dùng để chỉ những điều không hợp lý, không có lý do rõ ràng. Ví dụ: "C'est une décision irrationnelle." (Đó là một quyết định phi lý.)
Rationnel: Ngược lại với "irrationnel", nghĩa là hợp lý, có lý do rõ ràng.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Irrationnel: Như đã đề cập, từ này có nghĩa là phi lý.
Anti-rationnel: Chống lại lý trí, có thể được xem là đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh.
Idioms và cụm động từ:
"Agir sur un coup de tête": Hành động mà không suy nghĩ nhiều, tương tự như một hành động phi lý.
"Mettre de l'eau dans son vin": Nghĩa là điều chỉnh quan điểm của mình, có thể liên quan đến việc cân nhắc giữa lý trí và cảm xúc.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong các cuộc thảo luận về triết học, bạn có thể sử dụng "irrationaliste" để phân tích quan điểm của các nhà triết học nổi tiếng như Kierkegaard hoặc Nietzsche, những người thường nhấn mạnh vai trò của cảm xúc và sự phi lý trong cuộc sống con người.