Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

irrespirable

/,iris'paiərəbl/
Academic
Friendly

Từ "irrespirable" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "không thể thở được" hoặc "ngột ngạt". thường được sử dụng để mô tả không khí hoặc môi trường con người không thể hít thở một cách an toàn hoặc dễ dàng, thường do thiếu oxy hoặc bị ô nhiễm.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Irrespirable" có nghĩa không thể thở được, thường sử dụng trong ngữ cảnh mô tả không khí ô nhiễm, chứa khí độc hoặc thiếu oxy.
  2. Cách sử dụng:

    • dụ cơ bản: "The air in the abandoned mine was irrespirable." (Không khí trong mỏ bỏ hoang thì không thể thở được.)
    • dụ nâng cao: "After the chemical spill, the area became irrespirable, forcing the evacuation of nearby residents." (Sau khi rỉ hóa chất, khu vực trở nên ngột ngạt, buộc phải sơ tán cư dân xung quanh.)
  3. Biến thể của từ:

    • Từ liên quan: "respirable" (có thể thở được) - đây từ trái nghĩa với "irrespirable".
    • Chú ý rằng "respirable" được dùng để mô tả không khí con người có thể thở an toàn.
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • "Unbreathable": cũng có nghĩa tương tự không thể thở được.
    • "Toxic": có thể chỉ không khí độc hại, mặc dù không hẳn là không thể thở, nhưng có thể gây hại cho sức khỏe nếu hít phải.
  5. Idioms phrasal verbs:

    • Không idioms hay phrasal verbs nổi bật liên quan trực tiếp đến từ "irrespirable", nhưng có thể sử dụng trong ngữ cảnh an toàn sức khỏe.
    • dụ: "Breathe easy" (hít thở dễ dàng) có thể được dùng khi không khí trong lành an toàn.
Tóm lại:

"Irrespirable" một từ chuyên ngành mô tả tình trạng không khí không thể thở được, thường liên quan đến các tình huống nguy hiểm hoặc ô nhiễm.

tính từ
  1. không thở được, ngột ngạt (không khí)

Comments and discussion on the word "irrespirable"