Characters remaining: 500/500
Translation

irrigational

/,iri'geiʃənl/
Academic
Friendly

Từ "irrigational" một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "thuộc về sự tưới" hay "liên quan đến việc tưới tiêu". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp, nơi nước được cung cấp cho cây trồng để giúp chúng phát triển tốt hơn.

Định nghĩa: - "Irrigational" (tính từ): liên quan đến hệ thống tưới tiêu, quá trình cung cấp nước cho đất hoặc cây trồng.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The irrigational system in this farm is very efficient."
    • (Hệ thống tưới tiêu trên trang trại này rất hiệu quả.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Innovative irrigational techniques are essential for sustainable agriculture in arid regions."
    • (Các kỹ thuật tưới tiêu đổi mới cần thiết cho nông nghiệp bền vữngnhững vùng khô cằn.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Irrigate (động từ): tưới nước, cung cấp nước cho cây trồng.

    • dụ: "Farmers irrigate their fields to ensure good harvests." (Nông dân tưới nước cho cánh đồng của họ để đảm bảo mùa màng tốt.)
  • Irrigation (danh từ): sự tưới tiêu, quá trình tưới nước cho cây trồng.

    • dụ: "Irrigation is crucial for crop production in dry climates." (Sự tưới tiêu rất quan trọng cho sản xuất cây trồngnhững vùng khí hậu khô hạn.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Hydration: sự cung cấp nước cho cơ thể (thường dùng trong ngữ cảnh sức khỏe).
  • Watering: tưới nước, có thể dùng cho cả cây trồng động vật.
Một số cụm từ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • Water down: làm giảm bớt, làm nhạt đi (thường dùng trong ngữ cảnh ý kiến hoặc kế hoạch).
    • dụ: "They decided to water down the proposal to get more support." (Họ quyết định làm nhạt đi đề xuất để nhận được nhiều sự ủng hộ hơn.)
Tóm lại:

Từ "irrigational" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp môi trường để mô tả các hoạt động hoặc hệ thống liên quan đến việc tưới nước cho cây trồng.

tính từ
  1. (thuộc) sự tưới

Comments and discussion on the word "irrigational"